- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC
Mã sản phẩm: E1954
CAS NO: 141-78-6
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi WATER HPLC GRADE"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi WATER HPLC GRADE
Mã sản phẩm: W54
CAS NO. : 7732-18-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Water, for HPLC-MS"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Water, for HPLC-MS
Mã sản phẩm: W/0112/17
CAS NO. : 7732-18-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT]"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT]
Mã sản phẩm: W/0106/17
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethyl Ether, HPLC"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethyl Ether, HPLC
Mã sản phẩm: E198
CAS NO. : 60-29-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Water (HPLC)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Water (HPLC)
Mã sản phẩm: W5-1
CAS NO. : 7732-18-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v
CTHH: C2H6O
Mã sản phẩm: E/0500DF/15
CAS NO. : 64-17-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur.
CTHH: C2H6O
Mã sản phẩm: E/0650DF/17
CAS NO. : 64-17-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/15
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis
CTHH: C4H9NO
Mã sản phẩm: D/3411/08
CAS NO. : 127-19-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanolamine, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanolamine, for analysis
CTHH: C2H7NO
Mã sản phẩm: E/0701/17
CAS NO. : 141-43-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/15
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/17
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement
CTHH: CH3OH
Mã sản phẩm: J/2820/15
CAS NO. : 877-24-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%
CTHH: C6H14
Mã sản phẩm: P/1760/17
CAS NO. : 64742-49-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%
CTHH: C6H14
Mã sản phẩm: P/1760/17
CAS NO. : 64742-49-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Potassium iodide, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Potassium iodide, for analysis
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: P/5880/53
CAS NO. : 7681-11-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR
CTHH: H9N2O4P
Mã sản phẩm: A/5320/53
CAS NO. :7783-28-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography
CTHH: C7H15NaO3S
Mã sản phẩm: H/0168/48CAS NO. : 22767-50-6
Thương hiệu: Fisher Chemica
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur.
CTHH: C2H9NaO5
Mã sản phẩm: S/2000/60
CAS NO. : 6131-90-4
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried
CTHH: MgO4S
Mã sản phẩm: M/1100/60
CAS NO. :22189-08-8
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent
CTHH: Cl2Fe•4H2O
Mã sản phẩm: 423260050
CAS NO. :7784-24-9
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized
CTHH: NaClO2
Mã sản phẩm: 223235000
CAS NO. :7758-19-2
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
CTHH: C12H25NaO4S
Mã sản phẩm: S/5200/53
CAS NO. : 151-21-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph.
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: P/4240/60
CAS NO. :7447-40-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
CTHH: C12H25NaO4S
Mã sản phẩm: S/5200/53
CAS NO. :151-21-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tropolone, 98%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tropolone, 98%
CTHH: C7H6O2
Mã sản phẩm: 140580050
CAS NO. : 533-75-5
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis
CTHH: Na2O3S
Mã sản phẩm: S/6850/60
CAS NO. : 7757-83-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm: E/0100/46
CAS NO. : 1787-61-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur.
CTHH: ClNa
Mã sản phẩm: S/3160/60
CAS NO. : 7647-14-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi L-Valine, 99%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi L-Valine, 99%
CTHH: CH32CHCHNH2CO2H
Mã sản phẩm: 140810250
CAS NO. : 72-18-4
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
|
Từ Khóa
Hóa chất ThermoFisher,
Hoa chat ThermoFisher,