- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
9-β-D-Ribofuranosyladenine | Adenine riboside | Adenine-9-β-D-ribofuranosid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: 9-β-D-Ribofuranosyladenine | Adenine riboside | Adenine-9-β-D-ribofuranosid
-
CTPT: C10H13N5O4 KLPT: 267.24 Số CAS: 58-61-7 Nhóm chất: Nucleic acid
-
Mã sản phẩm: CM02-05 Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo
-
Đóng gói: 10 mg, 20 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Rhamnocitrin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: Rhamnocitrin
-
CTPT: C16H12O6 KLPT: 300.27 Số CAS: 569-92-6 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Cỏ lào Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
Ứng dụng Chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên sản phẩm: Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one
CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24
Số CAS: 446-72-0
Nhóm chất: Isoflavone
Nguồn dược liệu: Đậu nành
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Wedelolactone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: Wedelolactone
-
CTPT: C16H10O7 KLPT: 314.25 Số CAS: 524-12-9 Nhóm chất: Coumarin
-
Mã sản phẩm: EA01-21
-
Nguồn dược liệu: Cỏ mực
-
Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol
-
CTPT: C17H26O4 KLPT: 294.39 Số CAS: 23513-14-6 Nhóm chất: Phenolic
-
Mã sản phẩm: ZO01-07NP Nguồn dược liệu: Gừng
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether
-
CTPT: C16H12O7 KLPT: 316.26 Số CAS: 90-19-7 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: EO05-39 Nguồn dược liệu: Cỏ lào Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Chất chuẩn Dihydromyricetin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn: Dihydromyricetin
CTPT: C15H12O8
CAS: 2700200-12-0
Trọng lượng: Từ 10mg - 100g
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 482-39-3 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Ô môi Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine
-
CTPT: C21H24N2O3 KLPT: 352.43 Số CAS: 483-04-5 Nhóm chất: Alkaloid
-
Nguồn dược liệu: Dừa cạn Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine
-
CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24 Số CAS: 481-72-1
-
Nhóm chất: Anthraquinone
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin
-
CTPT: C21H22O9 KLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2Nhóm chất: Anthraquinone
-
Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam)
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Cynarin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Cynarin
-
CTPT: C25H24O12 KLPT: 516.13 Số CAS: 30964-13-7 Nhóm chất: Quinic acid
-
Mã sản phẩm: CS02-43 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide
-
CTPT: C20H28O4 KLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether
-
CTPT: C7H14O6 KLPT: 194.18 Số CAS: 642-38-6 Nhóm chất: Cyclitol
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đất Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside CTPT: C35H58O8"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside
-
CTPT: C35H58O8 KLPT: 606.81 Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: GO02-38
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đấtĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mgBảo quản: 2 - 8 oC
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đất
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
MYRICETIN | Cannabiscetin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: MYRICETIN | Cannabiscetin
-
CTPT: C15H10O8 KLPT: 318.24 Số CAS: 529-44-2 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: AC01-12 Nguồn dược liệu: Chè dây Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Protocatechuic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Protocatechuic acid
-
CTPT: C7H6O4 KLPT: 154.12 Số CAS: 99-50-3 Nhóm chất: Polyphenol Mã sản phẩm: DF01- 06 Nguồn dược liệu: Cốt toái bổ, Cẩu tích Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
CORDYCEPIN"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: CORDYCEPIN
-
CTPT: C10H13N5O3 KLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid Mã sản phẩm: CM01-24 Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo Đóng gói: 10 mg, 20 mg
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone
-
CTPT: C30H48O KLPT: 424.71 Số CAS: 30452-60-9 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: MB01-63 Nguồn dược liệu: Chuối hột, chuối chát Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid
-
CTPT: C41H66O12 KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM
-
CTPT: C15H12O8 KLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide
-
CTPT: C20H30O5 KLPT: 350.45 Số CAS: 5508-58-7 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP01-01 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên Đóng gói: 100mg, 500mg, 1gr, 5grs
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
-
CTPT: C15H10O5
-
KLPT: 270.24 Số CAS: 520-36-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DCC02-9
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dượcĐóng gói: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn: Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Isovitexin | Saponaretin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Isovitexin | Saponaretin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100m
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one
-
CTPT: C15H20O KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
-
Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Arteannuin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Arteannuin
-
CTPT: C15H22O5 KLPT: 282.33 Số CAS: 63968-64-9 Nhóm chất: Sesquiterpene lactone
-
Nguồn dược liệu: Thanh hao hoa vàng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol
-
CTPT: C48H78O19 KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
-
Nguồn dược liệu: Rau má
-
Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Taxifolin 3-O-rhamnoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Taxifolin 3-O-rhamnoside
-
CTPT: C21H22O11 KLPT: 450.39 Số CAS: 29838-67-3
-
Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: SG01-12
-
Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg,1gr Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]
-
CTPT: C46H74O17 KLPT: 899.07 Số CAS: 178064-13-6 Nhóm chất: Saponin
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đất
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-4-oxo-2-phenyl-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | Baicalein 7-O-β-D-"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-4-oxo-2-phenyl-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | Baicalein 7-O-β-D-
-
CTPT: C21H18O11 KLPT: 446.36 Số CAS: 21967-41-9 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: SB01-16 Nguồn dược liệu: Hoàng cầm Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất chất chuẩn,
Hoa chat chat chuan,