- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Dung môi Triethylamine, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Triethylamine, for analysis
CTHH: C6H15N
Mã sản phẩm: T/3201/15
CAS NO. :121-44-8
Thương hiệu:Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis
CTHH: C8H18
Mã sản phẩm: T/3601/17
CAS NO. : 540-84-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR
CTHH: CCO=O
Mã sản phẩm: A/0360/PB17
CAS NO. : 64-19-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR
CTHH: C6H5Cl
Mã sản phẩm: C/4680/17
CAS NO. : 108-90-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene
CTHH: CHCl3
Mã sản phẩm: C/4960/17
CAS NO. : 67-66-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution
CTHH: CH33N
Mã sản phẩm: 370780010
CAS NO. :75-50-3
Thương hiệu: Acros Organics
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR
CTHH: C4H10O
Mã sản phẩm: B/4800/15
CAS NO. :71-36-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur.
CTHH: CCC=O
Mã sản phẩm: A/0600/17
CAS NO. : 67-64-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene
CTHH: CHCl3
Mã sản phẩm: C/4960/17
CAS NO. : 67-66-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis
CTHH: C4H9NO
Mã sản phẩm: D/3411/08
CAS NO. : 127-19-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanolamine, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanolamine, for analysis
CTHH: C2H7NO
Mã sản phẩm: E/0701/17
CAS NO. : 141-43-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/15
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/17
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N
CTHH: I2
Mã sản phẩm: J/4410/15
CAS NO. :7553-56-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement
CTHH: CH3OH
Mã sản phẩm: J/2820/15
CAS NO. : 877-24-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N)
CTHH: NaOH
Mã sản phẩm: J/7620/15
CAS NO. : 1310-73-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP
CTHH: HCl
Mã sản phẩm: J/4320/15
CAS NO. : 7647-01-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml
Mã sản phẩm: 014433.AE
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Toluene, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Toluene, for analysis
CTHH: C7H8
Mã sản phẩm: T/2300/17
CAS NO. : 108-88-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%
CTHH: C6H14
Mã sản phẩm: P/1760/17
CAS NO. : 64742-49-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%
CTHH: C6H14
Mã sản phẩm: P/1760/17
CAS NO. : 64742-49-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm:T/3256/PB05
CAS NO. :7664-93-9
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi C6H10O8 Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis
CTHH: C6H10O8
Mã sản phẩm: C/6200
CAS NO. : 5949-29-1
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Boric acid, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Boric acid, for analysis
CTHH: H3BO3
Mã sản phẩm: B/3800/60
CAS NO. :10043-35-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Formic acid, 98-100%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Formic acid, 98-100%, for analysis
CTHH: CH2O2
Mã sản phẩm: F/1900/PB15
CAS NO. : 64-18-6
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d=1.18"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d=1.18
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm: H/1200/PC15
CAS NO. : 7647-01-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40
CTHH: C2H3N: C2H3N
Mã sản phẩm: N/2185/PB15
CAS NO. :7697-37-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis
CTHH: HNO3
Mã sản phẩm: N/2300/PB17
CAS NO. : 7697-37-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis
CTHH: C10H18N2Na2O10
Mã sản phẩm: D/0700/53
CAS NO. : 6381-92-6
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm: S/9240/PB17
CAS NO. : 7664-93-9
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%
CTHH: C9H18NO
Mã sản phẩm: 200380050
CAS NO. : 2564-83-2
Thương hiệu: Acros Organics
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Potassium iodide, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Potassium iodide, for analysis
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: P/5880/53
CAS NO. : 7681-11-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất ThermoFisher,
Hoa chat ThermoFisher,