- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Dung dịch phenolphtalein 1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch phenolphtalein 1%
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng quan trọng nhất của Phenolphtalein là dùng để thử độ pH hoặc chuẩn độ axit – bazơ của dung dịch, giúp các em nắm vững những chất làm đổi màu Phenolphtalein: Đối với dung dịch có tính axit, dung dịch không đổi màu. Đối với những dung dịch có tính bazơ, Phenolphtalein sẽ chuyển sang màu hồng nhạt. Nếu nồng độ của chất chỉ thị đậm đặc, dung dịch có thể chuyển thành màu tím. Với những dung dịch có tính kiềm cực mạnh (độ pH > 10), dung dịch sẽ trở về không màu.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Bromothhymol Blue 100g"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên sản phẩm: Bromothhymol Blue
Trọng lượng: 100g
Xuất xứ Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1%
Ứng dụng: Trong phòng thí nghiệm
Trọng lượng: 100ml
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung Dịch Ph 4 Buffer Solution"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung Dịch Ph 4 Buffer Solution
Xuất xứ : Trung Quốc
Mã hàng: 109435
Dùng trong: Phòng thí nghiệm
Công thức hóa học: pH4
Đóng gói: 1L/chai
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%
Trọng lượng: 100ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%
Trọng lượng: 100ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Benedict's Reagent"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Benedict's Reagent
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Litmus Indicator 1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Litmus Indicator 1%
Trọng lượng: 100ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Cartified Referennce Material"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Cartified Referennce Material
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl)
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Đá bọt (Boiling Stone)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Đá bọt (Boiling Stone)
Hãng sản xuất: Samchun
Quy cách: 500g/ chai
Ứng dụng: Sư dụng trong nguyên cứu, thí nghiệm
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
(Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức
- Ứng dụng: đươc sử dụng như là chất tạo đông khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy trong các ứng dụng sinh học,vi sinh
- Độ hòa tan: 55 g / l
- Giá trị pH: 7.2 – 7.6 (55 g/l, H₂O, 25 °C)
- Thông tin lưu trữ và vận chuyển: lưu trữ ở 15 ° C đến 25 ° C.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết
Công thức : C2H2Cl4
Thông số kỹ thuật 1,1,2,2-Tetrachloroethane
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và công nghiệp
- Công thức: C2H2Cl4
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết
Công thức: C5H4N6O
Thông số kỹ thuật 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole)
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Khối lượng phân tử: 164.12 g/mol
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH)
Công thức: C18H12N5O6
Thông số kỹ thuật 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Khối lượng phân tử: 394,32 g/mol
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate
Công thức: C12H8N2.HCl.H2O
Thông Số Kỹ Thuật 1,10-Phenanthroline hydrochloride
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,2,3 -BENZOTRIAZOLE"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,2,3 -BENZOTRIAZOLE
Công thức: C6H5N3
Thông số kỹ thuật 1,2,3 -BENZOTRIAZOLE tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Điểm nóng chảy: 100 °C
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết
Công thức : C6H4Cl2
Code: 1.02930.1000
Thông Số Kỹ Thuật 1,2-Dichlorobenzene Hàng Merk
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,3-Dinitrobenzene (C6H4N2O4) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,3-Dinitrobenzene (C6H4N2O4) tinh khiết
Công thức : C6H4N2O4
Thông số kỹ thuật 1,3-Dinitrobenzene tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,4-Butanediol (C4H10O2) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,4-Butanediol (C4H10O2) tinh khiết
Công thức: C4H10O2
Thông số kỹ thuật 1,4-Butanediol tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,4-Dioxane Tinh Khiết Hãng Merck - Đức"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,4-Dioxane Tinh Khiết Hãng Merck - Đức
Thông Số Kỹ Thuật 1,4-Dioxane Merck
- Ứng dụng: phòng nghiên cứu, lab, y tế, dược phẩm, môi trường
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,5-diphenylcarbazide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,5-diphenylcarbazide
Công thức: C13H14N4O
Thông số kỹ thuật 1,5-diphenylcarbazide tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược,...
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1-Naphthaleneacetic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1-Naphthaleneacetic acid
Thông số kỹ thuật 1-Naphthaleneacetic acid tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Công thức: C12H10O2 - Điểm nóng chảy: 135 °C - Khối lượng phân tử: 186,2066 g/mol - Độ hòa tan trong nước: 0,42 kg/m³ - Phân loại: Nội tiết tố thực vật- CID PubChem: 6862 - Đóng chai : 10g
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500ml"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500m
Thông Số Kỹ Thuật 1-Octanol Tinh Khiết Trung Quốc
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Công thức phân tử: C₈H₁₈O
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiết
Thông Số Kỹ Thuật 2,4-Dinitrophenol Tinh Khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Điểm nóng chảy: 108 °C
- Công thức: C6H4N2O5
- Khối lượng phân tử: 184,106 g/mol
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 )"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 )
Thông số kỹ thuật 2,6-Dichlorophenolindophenol
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Công thức: C12H7NCl2O2
- Khối lượng phân tử: 268,1 g/mol
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO)
hông Số Kỹ Thuật 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Công thức: C6H2Cl3NO - Đóng chai : 10g
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiết
Thông số kỹ thuật 3,4-Dihydropyran tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Công thức: C5H8O
- Điểm sôi: 89 °C
- Khối lượng phân tử: 84,12 g/mol
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết
Thông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm
- Công thức: C7H4N2O7
- Điểm nóng chảy: 182 °C
- Mã tham chiếu Beilstein: 2220661
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2-Ethoxyethanol (C4H10O2) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
2-Ethoxyethanol (C4H10O2) tinh khiết
Thông Số Kỹ Thuật 2-Ethoxyethanol Tinh Khiết Trung Quốc
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Công thức: C4H10O2
- Điểm sôi: 135 °C
- Mật độ: 930 kg/m³
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2-Methylimidazole ( C4H6N2 ) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
2-Methylimidazole ( C4H6N2 ) tinh khiết
Thông số kỹ thuật 2-Methylimidazole tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Khối lượng phân tử: 82,1 g/mol
- Công thức: C4H6N2
- Điểm nóng chảy: 145 °C
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiết
Thông số kỹ thuật 2-Naphtol tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Công thức: C10H8O
- Khối lượng phân tử: 144,17 g/mol
- Mật độ: 1,22 g/cm³
- Điểm sôi: 285 °C
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất tinh khiết,
Hoa chat tinh khiet,