Kết quả tìm kiếm cho " -" |
||
Tên sản phẩm | ||
EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) CAS NO: 14402-88-1 Công thức hóa học: C10H12N2O8MgNa2 Khối lượng phân tử: 358.50 QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ERIOCHROME BLACK T, EXTRA PURE ERIOCHROME BLACK T, EXTRA PURE CAS NO: 1787-61-7 Công thức hóa học: C20H12N3NaO7S Khối lượng phân tử: 461.38 QUY CÁCH: 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iron(III) chloride Iron(III) chloride CAS NO: 7705-08-0 Công thức hóa học: FeCl3 Khối lượng phân tử: 162.20 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium nitrate tetrahydrate Calcium nitrate tetrahydrate Trọng lượng: 500g CTHH: Ca(N03)2.4H2O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cuvet nhựa dung tích 4.5ml Cuvet nhựadung tích: 4.5ml
Hãng sản xuất: Fisherbrand
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cuvet nhựa dung tích 4.5ml Cuvet nhựa dung tích 4.5ml Hãng sản xuất: Fisherbrand Quy cách: 100 chiếc/ hộp
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cuvet nhựa dung tích 1.5ml Cuvet nhựa dung tích 1.5ml Hãng sản xuất: Fisherbrand Quy cách: 100 chiếc/ hộp |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất lượng chai Chất lượng chai Dung tích nhựa: Polypropylene (PP)
⊙ sử dụng vật liệu polypropylene nhập khẩu (PP) sản xuất (Hàn Quốc SK) |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất lượng chai dung tích nhựa: Polypropylene (PP)
Chất lượng chai sử dụng vật liệu polypropylene nhập khẩu (PP) sản xuất (Hàn Quốc SK) |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Giá để ống nghiệm bằng nhựa Giá để ống nghiệm bằng nhựa Xuất xứ: Trung Quốc
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|