Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

11

"
Tên sản phẩm  
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan

Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan

  • CTPT: C15H8OKLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin  Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC 
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

Hóa chất: 5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

  • CTPT: C20H26OKLPT: 410.42 Số CAS: 84633-28-3  Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL02-18NPNguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân) Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

Hóa chất: 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

  • CTPT: C20H24OKLPT: 408.40 Số CAS: 84633-29-4 Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL01-16NP  Nguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân)Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,11,12-Trihydroxy-7-methoxycoumestan

Hóa chất: 5,11,12-Trihydroxy-7-methoxycoumestan

  • CTPT: C16H10O7  KLPT: 314.25  Số CAS: 524-12-9  Nhóm chất: Coumarin
  • Mã sản phẩm: EA01-21
  • Nguồn dược liệu: Cỏ mực
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ống nhỏ giọt đầu keo thủy tinh Quy tắc: 110mm/ 160mm / 200mm

Ống nhỏ giọt đầu keo thủy tinh Quy tắc: 110mm/ 160mm / 200mm

chiều dài trung bình của ⊙: 110mm: 45mm, 160mm: 58mm khoảng, 200mm: khoảng 60mm, đo bằng tay, chỉ để tham khảo

⊙ bao gồm đầu cao su và ống kính mũi nhọn.
⊙ sử dụng chính: hấp thụ hoặc thêm một lượng nhỏ thuốc thử, cũng như hấp thụ chất lỏng trên, tách ra kết tủa.

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Xilanh thủy tinh

Xilanh thủy tinh

Được sử dụng phổ biến trong các phòng thì nghiệm dùng để lọc và lấy mẫu lỏng Chất liệu : thủy tinh và nhựa Đáp ứng các tiêu chuẩn phòng lab Có đầy đủ các dung tích: 1ml – 50 ml Có 2 dạng đầu : Luer-Lock và Luer-tip Loại bằng thủy tinh

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d=1.18

Dung môi Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d=1.18

CTHH: C2H3N

Mã sản phẩm: H/1200/PC15

CAS NO. : 7647-01-0

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,10-Phenanthroline (C12H8N2.H2O)

1,10-Phenanthroline (C12H8N2.H2O)

Hãng sản xuất: TRUNG QUỐC

Lọ nhựa trắng
Quy cách đóng: 5g/lọ

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,10-Phenanthroline (C12H8N2) - Daomao

1,10-Phenanthroline (C12H8N2) - Daomao

  • Hãng Sản xuất: Daomao
  • Quy cách đóng chai: AR5g
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: 1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate, 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH), 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết, 1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết, Dao Số 11, Hộp Dao Mổ KIATO Các số 11 Cao Cấp Hộp 100 Cái, ỐNG NGHIỆM THỦY TINH, 1,10-Phenanthroline (C12H8N2) - JHD/Sơn đầu, Tween20 (C58H114O26) - JHD/Sơn Đầu, 1,10-Phenanthroline (C12H8N2) - Daomao, 1,10-Phenanthroline (C12H8N2.H2O), Dung môi Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d=1.18, Xilanh thủy tinh, Ống nhỏ giọt đầu keo thủy tinh Quy tắc: 110mm/ 160mm / 200mm, 5,11,12-Trihydroxy-7-methoxycoumestan, 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A, 5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one, 5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan, 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide, Luria Bertani Agar Miller M1151-500G, Antibiotic Assay Medium No. 11, (Neomycin, Erythromycin Assay Agar) (Erythromycin Seed Agar) M004-500G,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com