Kết quả tìm kiếm cho " 22" |
||
Tên sản phẩm | ||
COLCHICINE C22H25N06 COLCHICINE CTHH: C22H25N06 ĐÓNG GÓI: 1G XUẤT XỨ: ALPHA CHEMIKA - ẤN ĐỘ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Đèn phun xăm spa, đèn 2 râu livestream cao cấp 2022 công suất 45W có bảo hành Đèn phun xăm spa, đèn 2 râu livestream cao cấp 2022 công suất 45W có bảo hành BỘ ĐÈN LIVESTREAM CHỐNG LÓA /CHỮ Y 🎈🎈Đèn là một thiết bị chiếu sáng cao cấp được thiết kế tương tự mẫu Đèn Glamcor với đầy đủ các tính năng của loại đèn trợ sáng như: 🔆Tăng giảm độ sáng. ☀️Điều chỉnh nhiệt độ màu. 🔆Tăng giảm chiều cao đèn. ☀️Điều hướng nhánh đèn 360 độ. 🔆Tích hợp bộ gắn điện thoại. ☀️Tích hợp cổng sạc USB cho điện thoại trên đèn. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Tuberostemonine Chất chuẩn Tuberostemonine CTHH: C22H33NO4 Cas: 375.506 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis CTHH: C8H18 Mã sản phẩm: T/3601/17 CAS NO. : 540-84-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% CTHH: C9H18NO Mã sản phẩm: 200380050 CAS NO. : 2564-83-2 Thương hiệu: Acros Organics
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lithium Sulfate Monohydrate (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7 Lithium Sulfate Monohydrate (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7CAS: 10102-25-7Xuất sứ: Trung QuốcQuy cách: Lọ 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Congo Red (C32H22N6Na2O6S2) - Daomao Congo Red (C32H22N6Na2O6S2) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|