Kết quả tìm kiếm cho " 25" |
||
Tên sản phẩm | ||
KIM TRUYỀN TĨNH MẠCH, LOẠI CÁNH BƯỚM 23G, 25G (SCALP VEIN SET) (TÚI 100 CÁI) KIM TRUYỀN TĨNH MẠCH, LOẠI CÁNH BƯỚM 23G, 25G (SCALP VEIN SET) (TÚI 100 CÁI) - Kim truyền tĩnh mạch có cánh định vị (cánh bướm) giúp cho kim không bị dịch chuyển và dễ dàng bơm thuốc vào khi cần thiết. - Size: Kim 23 cho người lớn và kim 25 cho trẻ em. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CỐC ĐỰNG MẪU HITACHI - HITACHI SAMPLE CUP 2.5ML - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CỐC ĐỰNG MẪU HITACHI - HITACHI SAMPLE CUP 2.5ML - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Cốc mẫu cho Hitachi, được sản xuất từ vật liệu polymer PS chất lượng cao, phù hợp với máy phân tích sinh hóa của Hitachi.
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Máy Trợ Thở BMC G3 B25VT Máy Trợ Thở BiPAP Hiện Đại Máy Trợ Thở BMC G3 B25VT Máy Trợ Thở BiPAP Hiện ĐạiHãng sản xuất: BMC Xuất xứ: Trung Quốc Bảo Hành: 03 năm Dòng Máy: BiPAP 2 mức áp lực dương |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium carbonate Hóa chất: Potassium carbonate Code: 1.09428 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin Hóa chất: (25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol Hóa chất: (3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside Hóa chất: (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|