Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

25

"
Tên sản phẩm  
KIM TRUYỀN TĨNH MẠCH, LOẠI CÁNH BƯỚM 23G, 25G (SCALP VEIN SET) (TÚI 100 CÁI)

KIM TRUYỀN TĨNH MẠCH, LOẠI CÁNH BƯỚM 23G, 25G (SCALP VEIN SET) (TÚI 100 CÁI)

- Kim truyền tĩnh mạch có cánh định vị (cánh bướm) giúp cho kim không bị dịch chuyển và dễ dàng bơm thuốc vào khi cần thiết.

- Size: Kim 23 cho người lớn và kim 25 cho trẻ em.

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CỐC ĐỰNG MẪU HITACHI - HITACHI SAMPLE CUP 2.5ML - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

CỐC ĐỰNG MẪU HITACHI - HITACHI SAMPLE CUP 2.5ML - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

Cốc mẫu cho Hitachi, được sản xuất từ vật liệu polymer PS chất lượng cao, phù hợp với máy phân tích sinh hóa của Hitachi.

  • Khuôn có chính xác cao làm cho các cuvette mịn, sáng và sạch
  • Độ trong giống như thủy tinh giúp truyền ánh sáng tuyệt vời để làm thí nghiệm
  • Kích thước và cấu trúc chính xác của cốc mẫu thích nghi tốt với máy phân tích sinh hóa của Hitachi.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Máy Trợ Thở BMC G3 B25VT Máy Trợ Thở BiPAP Hiện Đại

Máy Trợ Thở BMC G3 B25VT Máy Trợ Thở BiPAP Hiện Đại

Hãng sản xuất: BMC

Xuất xứ: Trung Quốc

Bảo Hành: 03 năm

Dòng Máy: BiPAP 2 mức áp lực dương

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Potassium carbonate

Hóa chất: Potassium carbonate

Code: 1.09428

Trọng lượng: 500g/chai

Hãng sản xuất: Meck - Đức

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

  • CTPT: C30H48O4  KLPT: 472.70   Nhóm chất: Triterpenoid  Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C37H60O9
  • KLPT: 648.90
  • Số CAS: 81348-84-7
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin

Hóa chất: (25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin

  • CTPT: C27H44O3
  • KLPT: 416.64
  • Số CAS: 126-19-2
  • Nhóm chất: Steroid
  • Mã sản phẩm: AA01-33
  • Nguồn dược liệu: Tri mẫu, Thiên môn
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol

Hóa chất: (3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol

  • CTPT: C27H43NOKLPT: 413.64  Số CAS: 126-17-0
  • Nhóm chất: Alcaloid
  • Mã sản phẩm: SH01-18
  • Nguồn dược liệu: Cà gai leo
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

Hóa chất: (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

  • CTPT: C39H63NO1KLPT: 721.92Số CAS: 27028-76-8
  • Nhóm chất: Alcaloid
  • Nguồn dược liệu: Cà gai leo
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Bình tia nhựa dung tích 150ml 250ml 500ml 1000ml, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45, Ống nghiệm thủy tinh nút nhám 25ml ống so màu, ỐNG NGHIỆM THỦY TINH CHIA VẠCH KHÔNG NẮP 5ML 10ML 15ML 20ML 25ML 50ML chịu nhiệt cao, Bình định mức - Bình định mức bằng NHỰA các loại 50ml 100ml 250ml 500ml 1000ml màu trắng:, Ống đong thủy tinh , đo thể tích , đo tỷ trọng 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml 250ml 500ml đế tròn màu trắng trong, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, CHAI THỦY TINH TRẮNG MIỆNG HẸP, BÌNH TAM GIÁC THỦY TINH CÓ NÚT, PIPET BẦU 1ml - 2ml - 5ml - 10ml - 25ml - 50ml, PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ KHÓA NHỰA (BÌNH LẮNG NGẠN), Ống đong thủy tinh, ỐNG NGHIỆM THỦY TINH, Crystal Violet (C25H30ClN3), Malachite Green (C23H25ClN2) - Daomao, Methyl Violet (C25H30ClN3) - Daomao, Crystal Violet (C25H30ClN3) - Daomao,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com