Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

4

"
Tên sản phẩm  
1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

Hóa chất: 1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

  • CTPT: C16H17NO4.HCL
  • KLPT: 323.77
  • Số CAS: 2188-68-3
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm: CL01-30
  • Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

  • CTPT: C26H28O1KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: DS03-46
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

  • CTPT: C21H18O1KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
  • Nguồn dược liệu: Bán chi liên
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

Hóa chất: (3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

  • CTPT: C55H90O2KLPT: 1151.30 Số CAS: 79974-46-2
  • Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Bạch tật lê (Tật lê, Gai ma vương)
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one

Hóa chất: 5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 3681-93-4
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: PF01-12
  • Nguồn dược liệu: Lạc tiên
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Anemoside B4

Hóa chất: Anemoside B4

CTPT: C59H96O26

Cas: 129741 - 57-7

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Gambogic acid C38H44O8

Hóa chất: Gambogic acid

CTPT: C38H44O8

Cas: 2752 -65-0

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Procyanidin C1 C45H38O18

Hóa chất: Procyanidin C1

CTPT: C45H38O18

Cas: 37064 - 30-5

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA 4 SIDES ISOLAB

GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA 4 SIDES ISOLAB

NSX: Isolab - Đức Nhựa PP

Thiết kế 4 mặt cho các cỡ: f5 (48 chỗ), f8 (6 chỗ), f12 (9 chỗ), f17(8 chỗ), f30 (2 chỗ)

Có 4 màu: xanh dương, xanh ngọc, đỏ, vàng

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA LỖ TRÒN ISOLAB

GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA LỖ TRÒN ISOLAB 

NSX: Isolab - Đức Các loại: f13 (50 chỗ), f16 (50 chỗ), f18 (50 chỗ), f20 (45 chỗ), f30 (26 chỗ) Có 4 màu: xanh, đỏ, trắng, vàng.  Thiết kế hộp có thể xếp gọn. Kích thước (DxRxC): 160 x 275 x 70 (mm) 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiết, Dithizon ( C13H12N4S ) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết, Butyltin oxide ( C4H9OSn ) tinh khiết, Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, Axit sulfuric đậm đặc (H2SO4) tinh khiết, Axit pecloric (HClO4) tinh khiết, Axit maleic ( C4H4O4 ) tinh khiết, Axit Lauric (C12H24O2) tinh khiết, Axit fumaric (Fumaric acid) - C4H4O4 tinh khiết, Amoni metavanadat (Ammonium metavanadate) - NH4VO3 tinh khiết, Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiết, 4-aminophenol (C6H7NO) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiết, 2-Methylimidazole ( C4H6N2 ) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com