Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

45

"
Tên sản phẩm  
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator

Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator

CTHH: C2H3N

Mã sản phẩm: E/0100/46

CAS NO. : 1787-61-7

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate)

Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate)

  • Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu
  • Quy cách đóng chai: AR500g
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Sn (Tin granular)

Sn (Tin granular)Đóng chai nhựa trắng

Khối lượng: 500g

Thông số: Sn ≥ 99.5% Fe ≤ 0.005% Cu ≤ 0.002% Zn ≤ 0.005%Pb ≤ 0.02% As ≤ 0.0002% Sb ≤ 0.01% Bi ≤ 0.01%

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
C7H6O6S (5-Sulfosalicylic acid)

C7H6O6S (5-Sulfosalicylic acid)

Mô tả :

Đóng chai thủy tinh nâu

Khối lượng: 100g

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Môi trường AgarCult Baird Parker Agar

Môi trường AgarCult Baird Parker Agar

Ứng dụng: Môi trường nuôi cấy vi sinh dạng đĩa thạch đỗ sẵn, đóng gói bằng màng cellophane theo tiêu chuẩn, sản xuất bởi công ty Alphachem Việt Nam.

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45

Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45

Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 3.5ml Chiều dài đường truyền quang: 10mm Cuvet được dùng cho máy đo bằng quang phổ, UV-VIS,... cho các xét nghiệm mẫu nước, đo OD,...

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Hướng dẫn sử dụng cân sấy ẩm Ohaus MB45

Chi tiết
Kết quả liên quan: Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45, Môi trường AgarCult Baird Parker Agar, C7H6O6S (5-Sulfosalicylic acid), Sn (Tin granular), Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate), Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator, BUFFERED PEPTONE WATER, Đèn phun xăm spa, đèn 2 râu livestream cao cấp 2022 công suất 45W có bảo hành, Cuvet nhựa dung tích 4.5ml, Procyanidin C1 C45H38O18, 5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one, 1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol, 2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid, Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate, (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM, 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow, (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM, Tryptone Type I RM014-500G, Cetrimide Agar Base M024-500G, Blood Agar Base No. 2 M834-500G,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com