Kết quả tìm kiếm cho " 5" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene CTHH: CHCl3 Mã sản phẩm: C/4960/17 CAS NO. : 67-66-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis CTHH: C4H9NO Mã sản phẩm: D/3411/08 CAS NO. : 127-19-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N CTHH: I2 Mã sản phẩm: J/4410/15 CAS NO. :7553-56-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40 Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40 CTHH: C2H3N: C2H3N Mã sản phẩm: N/2185/PB15 CAS NO. :7697-37-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83 Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83 CTHH: C2H3N Mã sản phẩm: S/9240/PB17 CAS NO. : 7664-93-9 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. CTHH: C6H9Na3O9 Mã sản phẩm: S/3320/60 CAS NO. : 6132-04-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|