Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

6

"
Tên sản phẩm  
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%

Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%

CTHH: C9H18NO

Mã sản phẩm: 200380050

CAS NO. : 2564-83-2

Thương hiệu: Acros Organics

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical

Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical

CTHH: C12H25NaO4S

Mã sản phẩm: S/5200/53

CAS NO. :151-21-3

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%

Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%

CTHH: C20H37NaO7S

Mã sản phẩm: 117101000

CAS NO. : 577-11-7

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator

Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator

CTHH: C2H3N

Mã sản phẩm: E/0100/46

CAS NO. : 1787-61-7

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur.

Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur.

CTHH: C2H9NaO5

Mã sản phẩm: S/2000/60

CAS NO. : 6131-90-4

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5

Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5

CTHH: H10Na2O8Si

Mã sản phẩm: S/6340/17

CAS NO. : 1344-09-8

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR

Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR

CTHH: CHNaO3

Mã sản phẩm: S/4200/60

CAS NO. : 144-55-8

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi 4-Aminothiophenol, 96%

Dung môi 4-Aminothiophenol, 96%

CTHH: H2NC6H4SH

Mã sản phẩm:104680250

CAS NO. : 1193-02-8

Thương hiệu: Thermo Scientific

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Bình cô quay chân không

Bình cố quay chân không

Hãng sản xuất: Glass- UK

Dung tích: 1000ml

Nhám 29/32

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O)

Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O)

Xuất sứ: Trung Quốc

Quy cách: Lọ 500g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, Dodecan ( C12H26) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, , , Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết, Axit Citric ( C6H8O7 ) tinh khiết, 4-aminophenol (C6H7NO) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiết, 2-Methylimidazole ( C4H6N2 ) tinh khiết, 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO), 2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 ), 2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiết, 1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500ml, 1,3-Dinitrobenzene (C6H4N2O4) tinh khiết, 1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com