Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

7-methyl

"
Tên sản phẩm  
Methyl - 1 Hbensotriazole ( mixture) C7H7N3

Hóa chất: Methyl - 1 Hbensotriazole ( mixture) C7H7N3

Xuất xứ: Trung Quốc

Trọng lượng 100g

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

Tên hóa chất: Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

  • CTPT: C16H12OKLPT: 316.26 Số CAS: 90-19-7 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: EO05-39 Nguồn dược liệu: Cỏ lào Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

Hóa chất: 1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

  • CTPT: C23H24O6
  • KLPT: 396.43
  • Số CAS: 31271-07-5
  • Nhóm chất: Xanthone
  • Mã sản phẩm: GM02-07
  • Nguồn dược liệu: Măng cụt
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

  • CTPT: C17H24O10
  • KLPT: 388.37
  • Số CAS: 24512-63-8
  • Nhóm chất: Iridoid
  • Mã sản phẩm: GJ01-07NP
  • Nguồn dược liệu: Dành dành
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

  • CTPT: C24H30OKLPT: 430.497  Số CAS: 33676-00-5  Nhóm chất: Lignan  Mã sản phẩm: PA02-17 Nguồn dược liệu: Diệp hạ châu
  • Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg, 1gr, 5gr Bảo quản: 2 - 8oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Bảo vệ gan, kháng virus
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

Hóa chất: 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

  • CTPT: C33H40O1KLPT: 676.66 Số CAS: 489-32-7 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: DDH01-12 Nguồn dược liệu: Dâm dương hoắc Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6

Hóa chất: isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone

  • CTPT: C16H12OKLPT: 300.26 Số CAS: 1592-70-7 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one

Hóa chất: 5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 3681-93-4
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: PF01-12
  • Nguồn dược liệu: Lạc tiên
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one

Hóa chất: 1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one

  • CTPT: C24H26O6  KLPT: 410.46  Số CAS: 6147-11-1
  • Nhóm chất: Xanthone
  • Mã sản phẩm: GM01-04
  • Nguồn dược liệu: Măng cụt
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Etyl amin (Ethylamine - C2H7N) tinh khiết, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết, Axit Citric ( C6H8O7 ) tinh khiết, Aflatoxin M1 ( C17H12O7 ) tinh khiết, 4-aminophenol (C6H7NO) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiết, 2-Methylimidazole ( C4H6N2 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 ), ống hút mụn hút dầu spa thẫm mỹ viện (ống th.uỷ ti.nh)[cao cấp], BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%, Cốc inox 304 thể tích 30ml,70ml, 330ml, Môi trường AgarCult Baird Parker Agar, CHAI THỦY TINH TRẮNG MIỆNG HẸP, PHỄU CHIẾT QUẢ LÊ KHÓA NHỰA (BÌNH LẮNG NGẠN), Ống đong thủy tinh,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com