Kết quả tìm kiếm cho " 8" |
||
Tên sản phẩm | ||
2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiết 2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiếtThông số kỹ thuật 2-Naphtol tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C10H8O - Khối lượng phân tử: 144,17 g/mol - Mật độ: 1,22 g/cm³ - Điểm sôi: 285 °C |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-Phenylethanol ( C8H10O ) tinh khiết 2-Phenylethanol ( C8H10O ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 2-Phenylethanol Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C8H10O - Khối lượng phân tử: 122,16 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 - Mã thông báo nguy hiểm theo GHS: H302, H315, H318, H319, H335 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiết Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Allylthiourea Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C8H10O - Khối lượng phân tử: 116.19 g/mol - Đóng chai : 500g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit Citric ( C6H8O7 ) tinh khiết Axit Citric ( C6H8O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Axit Citric Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược,thí nghiệm và y tế - Điểm nóng chảy: 153 °C - Công thức phân tử: C6H8O7 - Hợp chất liên quan: citrat natri, citrat canxi - Khối lượng riêng: 1,665 g/cm³ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiếtThông số kỹ thuật 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole)- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 237 °C - Công thức: C10H16N2O8 - Khối lượng phân tử: 292,24 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Axit p-toluenesulfonic- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C7H8O3S - Điểm nóng chảy: 38 °C - Khối lượng phân tử: 172,2 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dioctyl phthalate Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và môi trường - Công thức: C24H38O4 - Khối lượng phân tử: 390.6 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|