Kết quả tìm kiếm cho " A" |
||
Tên sản phẩm | ||
Hexachloroplatin (IV) - saure Hexadrat Hexachloroplatin (IV) - saure Hexadrat CTHH: H2PtCl6 - 6H2O Trọng lượng: 25g Xuất xứ: Ấn Độ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chén bạc 30ml/30g Chén bạc 30ml/30g Xuất xứ: Trung Quốc Chén được làm từ bạc 99,5% Chén bạc 30 ml Thể tích 30 ml Khối lượng 30g Ứng dụng: Dùng trong nguyên cứu, thí nghiệm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
p - Toluidine Ar, 99% C7H9N p - Toluidine Ar, 99% CTHH: C7H9N Trọng lượng: 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CARBOXYMETHYL CELLULOSE CARBOXYMETHYL CELLULOSE CAS NO: 9000-11-7 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CASEIN ENZYMATIC HYDROLYSATE (TYPE-I) CASEIN ENZYMATIC HYDROLYSATE (TYPE-I) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CAS NO: 7758-99-8 Công thức hóa học: CuSO4.5H2O Khối lượng phân tử: 249.68 Quy cách: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DI-SODIUM HYDROGEN ORTHOPHOSPHATE (ANH.) DI-SODIUM HYDROGEN ORTHOPHOSPHATE (ANH.) CAS NO: : 7758-79-4 Công thức hóa học: Na2HPO4 Khối lượng phân tử: 141.96 QUY CÁCH: 500gm & 5 kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
D-MANNITOL D-MANNITOL CAS NO: 69-65-8 Công thức hóa học: C6H14O6 Khối lượng phân tử: 182.17 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EDTA DISODIUM EDTA DISODIUM CAS NO: 6381-92-6 Tên gọi khác: Disodium ethylene diamine tetraacetate dihydrate; N,N,N',N'-Ethylenediaminetetraacetic Acid, Disodium Salt; Edetate Disodium Dihydrogen, Dihydrate Công thức hóa học: C10H14N2Na2O8·2H2O Khối lượng phân tử: 372.24 QUY CÁCH: 100gm, 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) CAS NO: 14402-88-1 Công thức hóa học: C10H12N2O8MgNa2 Khối lượng phân tử: 358.50 QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|