Kết quả tìm kiếm cho " A" |
Tên sản phẩm |
|
|
|
(24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone
Hóa chất: (24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone
-
CTPT: C30H48O KLPT: 424.71 Số CAS: 30452-60-9 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: MB01-63 Nguồn dược liệu: Chuối hột, chuối chát Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid
Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid
-
CTPT: C41H66O12 KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide
Hóa chất: 3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide
-
CTPT: C20H30O5 KLPT: 350.45 Số CAS: 5508-58-7 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP01-01 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên Đóng gói: 100mg, 500mg, 1gr, 5grs
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
-
CTPT: C15H10O5
-
KLPT: 270.24 Số CAS: 520-36-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DCC02-9
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dượcĐóng gói: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
Chất chuẩn: Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Isovitexin | Saponaretin
Hóa chất: Isovitexin | Saponaretin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100m
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one
Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one
-
CTPT: C15H20O KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
-
Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Arteannuin
Hóa chất: Arteannuin
-
CTPT: C15H22O5 KLPT: 282.33 Số CAS: 63968-64-9 Nhóm chất: Sesquiterpene lactone
-
Nguồn dược liệu: Thanh hao hoa vàng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol
Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol
-
CTPT: C48H78O19 KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
-
Nguồn dược liệu: Rau má
-
Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|