Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

ACID

"
Tên sản phẩm  
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

  • CTPT: C15H8OKLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone  Mã sản phẩm: CA01-09  Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

  • CTPT: C16H18O9  KLPT: 354.31  Số CAS: 327-97-9  Nhóm chất: phenolic
  • Mã sản phẩm: LJ01-08  Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
  • Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol

  • CTPT: C30H48OKLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid | Corsolic acid

  • CTPT: C30H48O4
  • KLPT: 472.70
  • Số CAS: 4547-24-4
  • Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

  • CTPT: C21H18O1KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
  • Nguồn dược liệu: Bán chi liên
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA)

INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA)

CAS NO: 87-51-4

Tên gọi khác: 3-Indolebutyric acid

Công thức hóa học: C10H9NO2

Khối lượng phân tử: 175.18

QUY CÁCH: 5gm, 25gm & 100gm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4

Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4

CTHH: C10H10O4

Cas: 537 -98 -4

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16

Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16

CTHH: C42H65NO16

Cas: 839.96

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chất chuẩn Oleanic acid C30H48O3

Chất chuẩn Oleanic acid C30H48O3

CTHH: C30H48O3

Cas: 456.71

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography

Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography

CTHH: C7H15NaO3S

Mã sản phẩm: H/0168/48CAS NO. : 22767-50-6

Thương hiệu: Fisher Chemica

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Ethylenediamine tetraacetic acid disodium (C10H14N2Na2O8 · 2H2O) - EDTA-Na JHD/Sơn Đầu, Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography, Chất chuẩn Oleanic acid C30H48O3, Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16, Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4, INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA), 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide, 3β,25-Epoxy-3-hydroxyolean-12-en-28-oic acid or 3β,25-Epoxy-3α-hydroxyoleana-12-ene-28-oic acid, 2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid, 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or, 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard, 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow, 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid, 5,6-Dihydroxy-4-oxo-2-phenyl-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | Baicalein 7-O-β-D-, (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid, Protocatechuic acid, L(+)- Tartaric acid, Fuchsin acid, EDTA (Acid), Hóa chất : Tricchlo roaceticacid,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com