Kết quả tìm kiếm cho " Acetat" |
||
Tên sản phẩm | ||
Chì acetat Xuất xứ: Trung Quốc Tên sản phẩm: Chì acetat
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất: Methyl acetate Xuất xứ: Trung Quốc Tên sản phẩm: Hóa chất: Methyl acetate Công thức hóa học: C3H6O2 Trọng lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Methyl Acetate 98% Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hóa chất Methyl Acetate 98% CAS 79-20-9 Chai 500ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium acetate Hóa chất: Ammonium acetate Code: 101116 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Merck- Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Mercury (II) acetate Hóa chất: Mercury (II) acetate Code: 1.04410 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Amonium acetate Hóa chất: Amonium acetate Code: 1.01116 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ethyl acetoacetate (EAA) C6H10O3 Hóa chất: Ethyl acetoacetate (EAA) CTHH: C6H10O3 Trọng lượng: 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC Mã sản phẩm: E1954 CAS NO: 141-78-6 Thương hiệu: Fisher Chemical |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC Mã sản phẩm: E1954 CAS NO. :141-78-6 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethyl acetate, 99.8+%, for analysis Dung môi Ethyl acetate, 99.8+%, for analysis CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: E/0900/17 CAS NO. : 141-78-6 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|