Kết quả tìm kiếm cho " Ag" |
||
Tên sản phẩm | ||
CZAPEK DOX AGAR CZAPEK DOX AGAR Mục đích sử dụng: Là môi trường bán tổng hợp để nuôi cấy nấm
Mã sản phẩm:
TM 367
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR Mục đích sử dụng: Để phân lập các mầm bệnh đường ruột, đặc biệt là các loài Salmonella và Shigella
Mã sản phẩm:
TM 369
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEXTROSE TRYPTONE AGAR DEXTROSE TRYPTONE AGAR
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện và định lượng các sinh vật hiếu khí ưa ấm (mesophilic) và ưa nhiệt (thermophilic) trong thực phẩm.
Mã sản phẩm:
TM 092 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR EMB AGAR QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập trực khuẩn đường ruột gram âm từ các mẫu lâm sàng & không lâm sàng
Mã sản phẩm:
TM 336
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập, định lượng và phân biệt các chi của Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 371
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Đá Nóng Massage Spa Đá Nóng Massage Spa
Giúp làm thư giãn các cơ tại vị trí massage |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried CTHH: MgO4S Mã sản phẩm: M/1100/60 CAS NO. :22189-08-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent CTHH: Cl2Fe•4H2O Mã sản phẩm: 423260050 CAS NO. :7784-24-9
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Granulated Agar Granulated AgarCTHH: C10H16O Mã sản phẩm: BP9744-500 Thương hiệu: Fisher bioreagents
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ammonium molybdateVI tetrahydrate, ACS reagent Dung môi Ammonium molybdateVI tetrahydrate, ACS reagent Mã sản phẩm: 423315000 CAS NO. : 12054-85-2 Thương hiệu: Acros Organics
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|