Kết quả tìm kiếm cho " Ammonium" |
||
Tên sản phẩm | ||
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao (NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - DaomaoXuất sứ: Trung Quốc
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hydroxylammonium chloride Tên sản phẩm: Hydroxylammonium chloride Công thức: HONH3Cl Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR25g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium dihydrogen phosphate Hóa chất: Ammonium dihydrogen phosphate Code: 1.01126 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. CAS NO: 12125-02-9 Tên gọi khác: Ammonium muriate; Amchlor; Ammoneric Công thức hóa học: NH4Cl Khối lượng phân tử: 53.49
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium molybdate tetrahydrate Ammonium molybdate tetrahydrate CAS NO: 12054-85-2 Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O Khối lượng phân tử: 1235.86
QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM SULPHATE AMMONIUM SULPHATE CAS NO: 7783-20-2 Công thức hóa học: (NH4)2SO4 Khối lượng phân tử: 132.14
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium citrate tribasic Ammonium citrate tribasic CAS NO: 3458-72-8 Công thức hóa học: C6H17N3O7 Khối lượng phân tử: 243.22 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 CTHH: C42H65NO16 Cas: 839.96 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR CTHH: H9N2O4P Mã sản phẩm: A/5320/53 CAS NO. :7783-28-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao (NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|