Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

Ammonium

"
Tên sản phẩm  
Ammonium Cerium(IV) Sulfate (H16CeN4O16S4) - DaoMao

Ammonium Cerium(IV) Sulfate (H16CeN4O16S4) - DaoMao

  • Hãng Sản xuất: Daomao
  • Quy cách đóng chai: AR25g
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)

NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)Quy cách: Đóng chai bọc kín nilon đen

Khối lượng: 100g

Thông số: Hàm lượng HONH3Cl ≥ 98.5% Độ pH ≤ 2.5 - 3.5 Hàm lượng SO4 ≤ 0.002% Hàm lượng NH4 ≤ 0.1% Hàm lượng Fe ≤ 0.0003% Hàm lượng Pb ≤ 0.0003%

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao

(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao

  • Hãng Sản xuất: Daomao
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai nhựa trắng 
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu

(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu

  • Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu 
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai thủy tinh
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate)

(NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate)

Mô tả :

Hộp nhựa, 500g

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Môi trường Listeria Ammonium Iron (III)

Môi trường Listeria Ammonium Iron (III)

Chất bổ sung Listeria Ammonium Iron (III) Supplement dùng kèm với môi trường AgarCult Listeria Half Fraser Broth Base with Antibiotics (Demi Fraser), bộ sản phẩm dùng tăng sinh mẫu trong qui trình kiểm tra Listeria monocytogenes theo ISO 11290

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Amoni metavanadat (Ammonium metavanadate) - NH4VO3 tinh khiết

Amoni metavanadat (Ammonium metavanadate) - NH4VO3 tinh khiết

Thông số kỹ thuật Amoni metavanadat tinh khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Khối lượng phân tử: 116,98 g/mol

- Công thức: NH4VO3

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết

Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết

Thông số kỹ thuật Ferric Ammonium Citrate

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Khối lượng phân tử: 279.99 g/mol - Công thức: C6H10FeNO8 - Đóng chai : 500g

- Xuất xứ: Trung Quốc

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Amoni metavanadat (Ammonium metavanadate) - NH4VO3 tinh khiết, Môi trường Listeria Ammonium Iron (III), (NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate), (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu, (NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao, NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride), Ammonium Cerium(IV) Sulfate (H16CeN4O16S4) - DaoMao, Ammonium acetate (CH3COONH4) - Xilong, Dung môi Ammonium molybdateVI tetrahydrate, ACS reagent, Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR, Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16, Ammonium citrate tribasic, AMMONIUM SULPHATE, Ammonium molybdate tetrahydrate, AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure., Ammonium nitrate, Ammonium Sulfate, Ammonium dihydrogen phosphate, Ammonium acetate,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com