Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

B

"
Tên sản phẩm  
Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Luria Bertani Agar Miller M1151-500G

Luria Bertani Agar Miller M1151-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

Tên sản phẩm: Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 

Số CAS: 446-72-0

Nhóm chất: Isoflavone

 Nguồn dược liệu: Đậu nành

  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

Tên hóa chất: Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

  • CTPT: C16H12OKLPT: 316.26 Số CAS: 90-19-7 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: EO05-39 Nguồn dược liệu: Cỏ lào Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

Tên hóa chất: δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

  • CTPT: C21H24N2OKLPT: 352.43 Số CAS: 483-04-5 Nhóm chất: Alkaloid
  • Nguồn dược liệu: Dừa cạn  Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

  • CTPT: C21H22OKLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2Nhóm chất: Anthraquinone 
  • Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

  • CTPT: C7H14OKLPT: 194.18 Số CAS: 642-38-6 Nhóm chất: Cyclitol
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
MYRICETIN | Cannabiscetin

Hóa chất: MYRICETIN | Cannabiscetin

  • CTPT: C15H10O8  KLPT: 318.24 Số CAS: 529-44-2 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: AC01-12 Nguồn dược liệu: Chè dây Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

  • CTPT: C41H66O1KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, Đá bọt (Boiling Stone), Dụng Cụ Spa, Dụng Cụ Y Tế Gồm Khay Inox, Bát Inox Đựng Dụng Cụ Y Tế, Spa, Xe đẩy Spa ABS-XE đẩy Y tế,Nha khoa không ồn,không bong tróc như xe kim loại mạ, Bình tia nhựa dung tích 150ml 250ml 500ml 1000ml, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Ống cryo 1.5ml - Ống lưu trữ tế bào âm sâu 1.5ml - Túi 100 cái, Dung dịch Benedict's Reagent, Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%, Dung Dịch Ph 4 Buffer Solution, Bromothhymol Blue 100g, Ca inox - Ca đánh sữa bằng inox KHÔNG VẠCH KHÔNG NẮP thể tích 100ml 200ml 350ml 600ml 1000ml sáng bóng, Bình định mức - Bình định mức bằng NHỰA các loại 50ml 100ml 250ml 500ml 1000ml màu trắng:, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Xi lanh nhựa - Bơm tiêm nhựa, Bóng đèn cực tím UV, Bóng đèn UV, Môi trường Yersinia PSB,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com