Kết quả tìm kiếm cho " B" |
||
Tên sản phẩm | ||
Eosin Y water soluble (C20H6O5Br4Na2) - Daomao Eosin Y water soluble (C20H6O5Br4Na2) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O) Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
benzyl chloride C7H7Cl - MacKlin benzyl chloride C7H7Cl - MacKlinChai thủy tinh nâu, nắp xanh Quy cách: 500ml/lọ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Basic Fuchsine (C20H19N3.HCl) - Daomao Basic Fuchsine (C20H19N3.HCl) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KBrO3 (Potassium Bromate) - JHD/Sơn đầu KBrO3 (Potassium Bromate) - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L- ASCORBIC ACID ( C6H8O6 ) - JHD/Sơn Đầu (Vitamin C) L- ASCORBIC ACID ( C6H8O6 ) - JHD/Sơn Đầu (Vitamin C)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Peptone - Bitechnology Peptone - Bitechnology
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Quy cách: Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g Thông số: Na2CO3 ≥ 99.8% Cl ≤ 0.002% SO4 ≤ 0.005% N ≤ 0.001% SiO3 ≤ 0.006% Mg ≤ 0.002% Al ≤ 0.003% K ≤ 0.005% Ca ≤ 0.01% Fe ;≤ 0.0005% Pb ≤ 0.0005% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Na2B4O7 (Sodium tetraborate decahydrate) - JHD/Sơn Đầu Na2B4O7 (Sodium tetraborate decahydrate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|