Kết quả tìm kiếm cho " C" |
Tên sản phẩm |
|
|
|
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow
Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow
-
CTPT: C15H8O6 KLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone Mã sản phẩm: CA01-09 Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard
Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard
-
CTPT: C16H18O9 KLPT: 354.31 Số CAS: 327-97-9 Nhóm chất: phenolic
-
Mã sản phẩm: LJ01-08 Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
-
Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or
Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
-
Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
-
CTPT: C17H19NO5
-
KLPT: 317.34 Số CAS: 6793-66-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CL02-32
-
Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
-
CTPT: C21H20O6 KLPT: 368.39 Số CAS: 458-37-7 Nhóm chất: curcuminoid
-
Mã sản phẩm: CL01-04 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O11 KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
-
Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04 Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|