Kết quả tìm kiếm cho " CH" |
||
Tên sản phẩm | ||
Magnesium chloride hexahydrate Hóa chất: Magnesium chloride hexahydrate Code: 105833 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L - Histidime monohydro chloride Hóa chất: L - Histidime monohydro chloride Code: 1.043350 Trọng lượng: 100g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
choline chloride C5H14ClNO Hóa chất: choline chloride Công thức hóa học: C5H14ClNO Trọng lượng: 500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Xylose-Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar) Xylose-Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar)Code: M031-500G Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Urea Agar Base (Christensen) (Autoclavable) Urea Agar Base (Christensen) (Autoclavable)Code: M112-500G Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Dihydromyricetin Chất chuẩn: Dihydromyricetin CTPT: C15H12O8 CAS: 2700200-12-0 Trọng lượng: Từ 10mg - 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Protocatechuic acid Hóa chất: Protocatechuic acid
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|