Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

CL

"
Tên sản phẩm  
Kali clorua - (KCl)

Kali clorua - (KCl)

Mô tả :

+     Đóng hộp nhựa trắng

+     Khối lượng: 100g

+     Độ tinh khiết > 99,5%

+     Xuất xứ: Việt Nam

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)

NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)Quy cách: Đóng chai bọc kín nilon đen

Khối lượng: 100g

Thông số:

Hàm lượng HONH3Cl ≥ 98.5%
Độ pH ≤ 2.5 - 3.5
Hàm lượng SO4 ≤ 0.002%
Hàm lượng NH4 ≤ 0.1%
Hàm lượng Fe ≤ 0.0003%
Hàm lượng Pb ≤ 0.0003%

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu

CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu

  • Xuất sứ: Trung Quốc
  • Hãng Sản xuất: JHD/Sơn Đầu 
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
TRIS HCl

Hóa chất: TRIS HCl

Xuất xứ: Trung Quốc

Trọng lượng: 500g

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
choline chloride C5H14ClNO

Hóa chất: choline chloride

Công thức hóa học: C5H14ClNO

Trọng lượng: 500g/chai

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Urea Agar Base (Christensen) (Autoclavable)

Urea Agar Base (Christensen) (Autoclavable)

Code: M112-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

  • CTPT: C7H14OKLPT: 194.18 Số CAS: 642-38-6 Nhóm chất: Cyclitol
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone

Hóa chất: (24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone

  • CTPT: C30H48KLPT: 424.71 Số CAS: 30452-60-9 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: MB01-63 Nguồn dược liệu: Chuối hột, chuối chát Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

  • CTPT: C17H24O10
  • KLPT: 388.37
  • Số CAS: 24512-63-8
  • Nhóm chất: Iridoid
  • Mã sản phẩm: GJ01-07NP
  • Nguồn dược liệu: Dành dành
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one

Hóa chất: (2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one

  • CTPT: C15H22O  KLPT: 218.33 Số CAS: 471-05-6
  • Nhóm chất: Sesquiterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Gừng gió
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết, Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiết, Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ, Axit trichloroacetic (Trichloroacetic acid) - C2HCl3O2 tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, Axit pecloric (HClO4) tinh khiết, 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO), 2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 ), 1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết, 1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết, Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl), Môi trường Tryptose Sulfite Cycloserine Agar, C6H12 (Cyclohexane) - JHD/Sơn Đầu, Methylene blue (C16H20ClN3OS) - DaoMao, CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu, CCl4 (Carbon tetrachloride), CH2Cl2 (Dichloromethane) - JHD/Sơn Đầu, CoCl2.6H2O (Cobalt chloride hexahydrate) JHD/Sơn đầu, HCl (Hydrochloric acid), HgCl2 (Mecury chloride),
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com