Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

CO

"
Tên sản phẩm  
Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]

Hóa chất: Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside] 

  • CTPT: C46H74O1KLPT: 899.07 Số CAS: 178064-13-6 Nhóm chất: Saponin
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-4-oxo-2-phenyl-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | Baicalein 7-O-β-D-

Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-4-oxo-2-phenyl-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | Baicalein 7-O-β-D-

  • CTPT: C21H18O1KLPT: 446.36 Số CAS: 21967-41-9 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: SB01-16 Nguồn dược liệu: Hoàng cầm Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin

Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin

  • CTPT: C21H22OKLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2 Nhóm chất: Anthraquinone
  • Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol

  • CTPT: C30H48OKLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

  • CTPT: C21H20O10  KLPT: 432.38  Số CAS: 578-74-5  Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

  • CTPT: C21H21O11CL  KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
  • Mã sản phẩm: HS01-25  Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso  Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
  • Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

  • CTPT: C21H20O9  KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04   Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside

Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside

  • CTPT: C21H20OKLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan

Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan

  • CTPT: C15H8OKLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin  Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC 
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Đầu côn - Đầu tip 200ul vàng - 1Túi 1000 cái, Ca thủy tinh chia vạch nắp gỗ - Cốc thủy tinh chia vạch đo lường có quai nắp gỗ 350ml, 500ml, Máy RF 3 đầu Nâng Cơ Xoá Nhăn 3in1 - Dùng Trong SPA, Ống nghiệm chia vạch có nắp 5ml, Lọ đựng cồn nhựa chống tĩnh điện 180ml, Chai 180ml đựng ete, cồn, dung môi Z18A, Cốc inox 304 thể tích 30ml,70ml, 330ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Pipet thủy tinh từ 1 - 10ml dài 20cm - ống hút dung dịch có chia vạch, Môi trường Violet Red Bile Glucose Agar, Môi trường Sabouraud Chloramphenicol Agar, Môi trường Plate Count Agar 500g/Chai, Môi trường MultiCult2 Enterococcus, Môi trường MultiCult2 Ecoli/Coliforms Medium 30Lọ/Hộp (MC2ECC30), Môi trường Escherichia Coli Broth, Môi trường ChromoGel Ecoli Coliform Agar (ECC), Môi trường ChromoGel Coliform Agar ISO 9308-1,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com