Kết quả tìm kiếm cho " Co" |
||
Tên sản phẩm | ||
Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O) Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Congo Red (C32H22N6Na2O6S2) - Daomao Congo Red (C32H22N6Na2O6S2) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iso propyl Alcohol (CH3)2CHOH) - JHD/Sơn Đầu Iso propyl Alcohol (CH3)2CHOH) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L- ASCORBIC ACID ( C6H8O6 ) - JHD/Sơn Đầu (Vitamin C) L- ASCORBIC ACID ( C6H8O6 ) - JHD/Sơn Đầu (Vitamin C)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Quy cách: Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g Thông số: Na2CO3 ≥ 99.8% Cl ≤ 0.002% SO4 ≤ 0.005% N ≤ 0.001% SiO3 ≤ 0.006% Mg ≤ 0.002% Al ≤ 0.003% K ≤ 0.005% Ca ≤ 0.01% Fe ;≤ 0.0005% Pb ≤ 0.0005% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
H2NCONH2 (Urea) H2NCONH2 (Urea)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate) CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate)Mô tả :- Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g- Thông số: CuSO4.5H2O ≥ 99.0% Cl ≤ 0.001% N ≤ 0.001% Na ≤ 0.005% K ≤ 0.001% Fe ≤ 0.003% Ni ≤ 0.005% Zn ≤ 0.03%
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CoCl2.6H2O (Cobalt chloride hexahydrate) JHD/Sơn đầu CoCl2.6H2O (Cobalt chloride hexahydrate) JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CH3COONa (Sodium acetate trihydrate) - JHD/Sơn Đầu CH3COONa (Sodium acetate trihydrate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|