Kết quả tìm kiếm cho " D" |
||
Tên sản phẩm | ||
1-Naphthaleneacetic acid 1-Naphthaleneacetic acidThông số kỹ thuật 1-Naphthaleneacetic acid tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C12H10O2 - Điểm nóng chảy: 135 °C - Khối lượng phân tử: 186,2066 g/mol - Độ hòa tan trong nước: 0,42 kg/m³ - Phân loại: Nội tiết tố thực vật- CID PubChem: 6862 - Đóng chai : 10g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiết 2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 2,4-Dinitrophenol Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 108 °C - Công thức: C6H4N2O5 - Khối lượng phân tử: 184,106 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 ) 2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 )Thông số kỹ thuật 2,6-Dichlorophenolindophenol- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C12H7NCl2O2 - Khối lượng phân tử: 268,1 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO) 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO)hông Số Kỹ Thuật 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C6H2Cl3NO - Đóng chai : 10g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiết 3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiếtThông số kỹ thuật 3,4-Dihydropyran tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C5H8O - Điểm sôi: 89 °C - Khối lượng phân tử: 84,12 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-Methylimidazole ( C4H6N2 ) tinh khiết 2-Methylimidazole ( C4H6N2 ) tinh khiếtThông số kỹ thuật 2-Methylimidazole tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 82,1 g/mol - Công thức: C4H6N2 - Điểm nóng chảy: 145 °C |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiết 3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrobenzoic acid Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4O6N2 - Khối lượng phân tử: 212,118 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 - Mã thông báo nguy hiểm theo GHS: H302, H315, H318, H319, H335 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Amino Trimetylen Phosphate Acid (ATMP) tinh khiết Amino Trimetylen Phosphate Acid (ATMP) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật ATMP Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức hóa học C 3 H 12 N O 9 P 3 - Khối lượng phân tử 299,048 g · mol −1 - Xuất hiện chất rắn màu trắng |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|