Kết quả tìm kiếm cho " D" |
||
Tên sản phẩm | ||
INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) CAS NO: 87-51-4 Tên gọi khác: 3-Indolebutyric acid Công thức hóa học: C10H9NO2 Khối lượng phân tử: 175.18 QUY CÁCH: 5gm, 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KINETIN (AR Grade) KINETIN (AR Grade) CAS NO: 525-79-1 Tên gọi khác: 6-Furfurylaminopurine Công thức hóa học: C10H9N5O Khối lượng phân tử: 215.21 QUY CÁCH: 1gm, 5gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM CHLORIDE MAGNESIUM CHLORIDE CAS NO: 7791-18-6 Công thức hóa học: MgCl2.6H2O Khối lượng phân tử: 203.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MALT EXTRACT POWDER MALT EXTRACT POWDER 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
METHYL RED METHYL RED CAS NO: 493-52-7 Tên gọi khác: C.I. Acid Red 2; BenzoicAcid Công thức hóa học: C15H15N3O2 Khối lượng phân tử: 269.30 QUY CÁCH: 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NIACINAMIDE (NICOTINAMIDE) NIACINAMIDE (NICOTINAMIDE) CAS NO: 98-92-0 Công thức hóa học: C6H6N2O Khối lượng phân tử: 122.1 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NINHYDRIN 99% NINHYDRIN 99% CAS NO: 485-47-2 Tên gọi khác: 1,2,3-Indantrione Công thức hóa học: C9H6O4 Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 10gm, 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE CAS NO: 7447-40-7 Công thức hóa học: KCl Khối lượng phân tử: 74.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium phosphate dibasic Potassium phosphate dibasic CAS NO: 7758-11-4 Tên gọi khác: Dipotassium Phosphate Công thức hóa học: K2HPO4 Khối lượng phân tử: 202.00 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. CAS NO: 7647-14-5 Tên khác: Common Salt; Sea Salt Công thức hóa học: : NaCl Khối lượng phân tử: 58.44 QUY CÁCH: 500gm, 5kg & 25kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|