Kết quả tìm kiếm cho " DI-SODIUM" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C5H11NaO3S Mã sản phẩm: P/1038/46 CAS NO. : 22767-49-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR CTHH: C2H3NaO2 Mã sản phẩm: S/2080/60 CAS NO. : 127-09-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. CTHH: C6H9Na3O9 Mã sản phẩm: S/3320/60 CAS NO. : 6132-04-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Mã sản phẩm: S/4200/60 CAS NO. : 144-55-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR CTHH: CHNaO3 Mã sản phẩm: S/4200/60 CAS NO. : 144-55-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Heparin sodium Dung môi Heparin sodium Mã sản phẩm: 411210010 CAS NO. : 9041-08-1 Thương hiệu: Thermo Scientific
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|