Kết quả tìm kiếm cho " DI" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dioctyl phthalate Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và môi trường - Công thức: C24H38O4 - Khối lượng phân tử: 390.6 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 2-Phenylethanol Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C13H12N4O - Khối lượng phân tử: 240,27 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dithizon ( C13H12N4S ) tinh khiết Dithizon ( C13H12N4S ) tinh khiếtThông số kỹ thuật Dithizon tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và môi trường - Công thức: C13H12N4S - Khối lượng phân tử: 256,33 g/mol - Phân loại: Hợp chất hữu cơ - CID PubChem: 657262 - Đóng chai : 10g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiết DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiếtThông số kỹ thuật Dithiothreitol tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 154,253 g/mol - Công thức: C4H10O2S2 - Độ hòa tan trong nước: Độ hòa tan |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung Quốc Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung QuốcThông Số Kỹ Thuật Dung Dịch Amoniac Trung Quốc- Ứng dụng: phòng nghiên cứu, lab, y tế, dược phẩm, môi trường Công thức:NH3 - M.W: 17.03 - CAS: 1336-21-6 - Grade: AR - Net: 500 ML |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch Fehling tinh khiết Dung dịch Fehling tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dung dịch Fehling- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Đóng chai : 500ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch xanh methylene chuyên dụng Dung dịch xanh methylene chuyên dụngThông số kỹ thuật xanh methylene chuyên dụng- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C16H18ClN3S - Khối lượng phân tử: 319,85 g/mol - Đóng chai : 500ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Ethidium bromide Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C21H20BrN3 - Khối lượng phân tử: 394,294 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, QuercetinThông số kỹ thuật Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin và Quercetin- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 10ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiếtThông số kỹ thuật Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 10ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|