Kết quả tìm kiếm cho " DUNG" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical CTHH: C12H25NaO4S Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. :151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified CTHH: C6H13NaO3S Mã sản phẩm: H/0438/48 CAS NO. : 2832-45-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% CTHH: KNO3 Mã sản phẩm:132112500 CAS NO. : 616-45-5
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Isonicotinic acid, 99% Dung môi Isonicotinic acid, 99% CTHH: C6H5NO2 Mã sản phẩm: 122591000 CAS NO. : 55-22-1
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tropolone, 98% Dung môi Tropolone, 98% CTHH: C7H6O2 Mã sản phẩm: 140580050 CAS NO. : 533-75-5
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis CTHH: Na2O3S Mã sản phẩm: S/6850/60 CAS NO. : 7757-83-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR CTHH: C4H11NO3 Mã sản phẩm: T/3710/60 CAS NO. : 77-86-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99% Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99% CTHH: C4HF7O2 Mã sản phẩm: 172800250 CAS NO. : 375-22-4
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) CTHH: C4H10Na2O8 Mã sản phẩm: BP352-500 CAS NO. : 6106-24-7 Thương hiệu: Fisher bioreagents
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C8H17NaO3S Mã sản phẩm: O/0028/48 CAS NO. : 5324-84-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|