Kết quả tìm kiếm cho " Di" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized CTHH: NaClO2 Mã sản phẩm: 223235000 CAS NO. :7758-19-2
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98% Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98% CTHH: C6H3FN2O4 Mã sản phẩm: 117030050 CAS NO. : 70-34-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. : 151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical CTHH: C12H25NaO4S Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. :151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified CTHH: C6H13NaO3S Mã sản phẩm: H/0438/48 CAS NO. : 2832-45-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% CTHH: KNO3 Mã sản phẩm:132112500 CAS NO. : 616-45-5
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96% Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%CTHH: C20H37NaO7S Mã sản phẩm: 117101000 CAS NO. : 577-11-7
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis CTHH: Na2O3S Mã sản phẩm: S/6850/60 CAS NO. : 7757-83-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|