Kết quả tìm kiếm cho " Dihydrate" |
||
Tên sản phẩm | ||
Hóa chất Palladium(II) nitrate dihydrate Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hóa chất Palladium(II) nitrate dihydrate CAS 32916-07-7 lọ 1g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn ĐầuMô tả :
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium Sulfate Dihydrate Tên sản phẩm: Calcium Sulfate Dihydrate Công thức: CaSO4.3H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: 500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodium molybdate dihydrate Hóa chất: Sodium molybdate dihydrate Code: 1.06521 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate Hóa chất: Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate Code: 1.06343 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium chloride dihydrate Hóa chất: Calcium chloride dihydrate Code: 1.02382 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodium tetrathionate dihydrate 99% Sodium tetrathionate dihydrate CTHH: NaO3ss2SO3Na.2H2O Trọng lượng: 10g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis CTHH: C10H18N2Na2O10 Mã sản phẩm: D/0700/53 CAS NO. : 6381-92-6 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) CTHH: C4H10Na2O8 Mã sản phẩm: BP352-500 CAS NO. : 6106-24-7 Thương hiệu: Fisher bioreagents
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|