Kết quả tìm kiếm cho " E" |
||
Tên sản phẩm | ||
Mercury (II) acetate Hóa chất: Mercury (II) acetate Code: 1.04410 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Di - Sodium hydrogen phophate Hóa chất: Di - Sodium hydrogen phophate Code: 1.06579 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassum Chlorde Hóa chất: Potassum Chlorde Code: 1.04936 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Titriplex III Hóa chầ: Titriplex III Code: 1.08418 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium hydrogen phathatale Hóa chất: Potassium hydrogen phathatale Code: 1.04818 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodium molybdate dihydrate Hóa chất: Sodium molybdate dihydrate Code: 1.06521 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Zinc sulfate heptahy drate Hóa chất: Zinc sulfate heptahy drate Code: 1.08883 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cobalt (II) Chloridehe xahyrate Hóa chất: Cobalt (II) Chloridehe xahyrate Code: 1.02539 Trọng lượng: 100g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassum iodide Hóa chất: Potassum iodide Code: 1.05043 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium dihydrogen phosphate Hóa chất: Ammonium dihydrogen phosphate Code: 1.01126 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|