Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

E

"
Tên sản phẩm  
MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA)

MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA)

CAS NO: 10034-99-8

Công thức hóa học: MgSO4.7H2O

Khối lượng phân tử: 246.48

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
MALT EXTRACT POWDER

MALT EXTRACT POWDER

1. Dạng bột

2. Quy cách: 500gm

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
MALTOSE (MONO) Extra Pure

MALTOSE (MONO) Extra Pure

CAS NO: 6363-53-7

Công thức hóa học: C12H22O11·H2O

Khối lượng phân tử: 360.31

QUY CÁCH: 100gm & 500gm

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
METHYL RED

METHYL RED

CAS NO: 493-52-7

Tên gọi khác: C.I. Acid Red 2; BenzoicAcid

Công thức hóa học: C15H15N3O2

Khối lượng phân tử: 269.30

QUY CÁCH: 25gm & 100gm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
PEPTONE – R

PEPTONE – R

1. Dạng bột

2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE

POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE

CAS NO: 7447-40-7

Công thức hóa học: KCl

Khối lượng phân tử: 74.55

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
POTASSIUM PHOSPHATE MONO

POTASSIUM PHOSPHATE MONO

CAS NO: 7778-77-0

Tên gọi khác: Monopotassium Phosphate; Potassium Dihydrogen Phosphate; Phosphoric Acid, Monopotassium salt

Công thức hóa học: KH2PO4

Khối lượng phân tử: 136.09

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Potassium phosphate dibasic

Potassium phosphate dibasic

CAS NO: 7758-11-4

Tên gọi khác: Dipotassium Phosphate

Công thức hóa học: K2HPO4

Khối lượng phân tử: 202.00

QUY CÁCH: 500gm

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE.

SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE.

CAS NO: 7647-14-5

Tên khác: Common Salt; Sea Salt

Công thức hóa học: : NaCl

Khối lượng phân tử: 58.44

QUY CÁCH: 500gm, 5kg & 25kg

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE

SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE

CAS NO: 10102-40-6

Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O

Khối lượng phân tử:: 241.95

QUY CÁCH: 100gm & 500 gm

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, Đá bọt (Boiling Stone), Môi múc mụn, que gạt mụn siêu dễ cho spa,, ống hút mụn hút dầu spa thẫm mỹ viện (ống th.uỷ ti.nh)[cao cấp], Dụng Cụ Spa, Dụng Cụ Y Tế Gồm Khay Inox, Bát Inox Đựng Dụng Cụ Y Tế, Spa, Xe đẩy Spa ABS-XE đẩy Y tế,Nha khoa không ồn,không bong tróc như xe kim loại mạ, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Ống cryo 1.5ml - Ống lưu trữ tế bào âm sâu 1.5ml - Túi 100 cái, Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45, Ống nghiệm thủy tinh nút nhám 25ml ống so màu, ỐNG NGHIỆM THỦY TINH CHIA VẠCH KHÔNG NẮP 5ML 10ML 15ML 20ML 25ML 50ML chịu nhiệt cao, Ống nghiệm chia vạch có nắp 5ml, Dung dịch Cartified Referennce Material, Dung dịch Benedict's Reagent, Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%, Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com