Kết quả tìm kiếm cho " E" |
||
Tên sản phẩm | ||
Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt Trùng Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt TrùngThành phần: + Vải không dệt mịn màng và ít sơi bông nên an toàn cho bệnh nhân và nguy cơ lây nhiễm từ sợi bông là rất thấp. + Vải không dệt giúp duy trì nhiệt độ bệnh nhân + Thích hợp sử dụng 1 lần.Vải không dệt duy trì Tính năng: + Săng mổ được sử dụng rộng rãi trong các phòng mổ, phòng khám nghiệm tử thi ở các bệnh viện, phòng khám. + Săng mổ Bảo Thạch đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Qingyangshengenin Hóa chất: Qingyangshengenin CTPT: C28H36O8 Cas: 84745-94-8 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Raddeanin (Anemodea nin) A Hóa chất: Raddeanin (Anemodea nin) A CTPT: C47H76O16 Cas: 89412-79-3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Coptisine chloride Hóa chất: Coptisine chloride CTPT: C19H14ClNo4 Cas: 6020 -18-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ligustilide Hóa chất: Ligustilide CTPT: C12H14O2 Cas: 4431-01-0 Trọng lượng: từ 10mg - 1000g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Poluimoside Hóa chất: Poluimoside Cas: 94079-81-9 Trọng lượng: từ 10mg - 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Anemoside B4 Hóa chất: Anemoside B4 CTPT: C59H96O26 Cas: 129741 - 57-7 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Alnusone Hoá chất: Alnusone CPTP: C19H18O Cas: 33457 - 62-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dencichine C5H8N205 Hóa chất: Dencichine CTPT: C5H8N205 Cas: 5302 -45-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Genkwanin C16H12O5 Hóa chất: Genkwanin CTPT: C16H12O5 Cas: 437-64-9 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|