Kết quả tìm kiếm cho " E" |
||
Tên sản phẩm | ||
TRICHLORO ACETIC ACID. TRICHLORO ACETIC ACID. CAS NO: 76-03-9 Tên gọi khác: TCA; Acetic acid, trichloro; Trichloroethanoic acid; Trichloromethanecarboxylic acid Công thức hóa học: C2HCl3O2 Khối lượng phân tử: 163.39 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
UREA, EXTRA PURE UREA, EXTRA PURE CAS NO: 57-13-6 Công thức hóa học: CH4N2O Khối lượng phân tử: 60.06 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CALCIUM-D-PANTOTHENATE CALCIUM-D-PANTOTHENATE CAS NO: 137-08-6 Công thức hóa học: C18H32CaN2O10 Khối lượng phân tử: 476.53 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
YEAST EXTRACT POWDER TYPE-1 YEAST EXTRACT POWDER TYPE-1 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC CHLORIDE ZINC CHLORIDE CAS NO: 7646-85-7 Công thức hóa học: ZnCl2 Khối lượng phân tử: 136.30 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC SULPHATE (HEPTA) ZINC SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 7446-20-0 Công thức hóa học: ZnSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 287.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALKALINE PEPTONE WATER (pH 8.0) ALKALINE PEPTONE WATER (pH 8.0)
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh các loài Vibrio QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALKALINE SALINE PEPTONE WATER ALKALINE SALINE PEPTONE WATER
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh các loài Vibrio từ các mẫu thực phẩm và nước phù hợp với ISO/TS 21872-1:2007
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443 ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và phân biệt Listeria monocytogenes
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH & CHẤT BỔ SUNG (all) (Dehydrated Culture Media & Media Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|