Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

EC

"
Tên sản phẩm  
LAM KÍNH HIỂN VI TRONG SUỐT (HỘP 50-72 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

LAM KÍNH HIỂN VI TRONG SUỐT (HỘP 50-72 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
NẮP ỐNG NGHIỆM 16MM (TÚI 500 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

NẮP ỐNG NGHIỆM 16MM (TÚI 500 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

Nắp ống nghiệm 16mm Tên sản phẩm: Nắp ống nghiệm 16mm Chất liệu: PE Cân nặng:  0.8g Kích thước: 16mm Độ dày:  1.2mm Màu sắc: Màu xanh  Mục đích:  Được sử dụng cùng với ống nghiệm, để làm kín ống Thời gian sử dụng: 5năm Lưu trữ: 40C-300C Túi/thùng carton: 500 ốn...

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Máy tạo oxy Contec OC5B Máy tạo oxy y tế 7L/phút

Máy tạo oxy Contec OC5B Máy tạo oxy y tế 7L/phút

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)

FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)

Đóng chai nhựa trắng

- Khối lượng: 500g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Bifidobacteria Selective Count Agar Base (BSC Propionate Agar Base) M1734-500G

Bifidobacteria Selective Count Agar Base (BSC Propionate Agar Base) M1734-500G

Equipment: 

Nhà sản xuất:  Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cellulose powdered, For Molecular Biology

Cellulose powdered, For Molecular Biology

Code: MB132-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

  • CTPT: C17H26OKLPT: 294.39 Số CAS: 23513-14-6 Nhóm chất: Phenolic
  • Mã sản phẩm: ZO01-07NP Nguồn dược liệu: Gừng
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Protocatechuic acid

Hóa chất: Protocatechuic acid 

  • CTPT: C7H6OKLPT: 154.12 Số CAS: 99-50-3 Nhóm chất: Polyphenol Mã sản phẩm: DF01- 06 Nguồn dược liệu: Cốt toái bổ, Cẩu tích Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, Dodecan ( C12H26) tinh khiết, Axit pecloric (HClO4) tinh khiết, Môi trường Yersinia Selective Agar, Môi trường SwabCheck Hygiene Protein Test 50lọ/Hộp, Môi trường Ornithine Decarboxylase Broth 500g/Chai, Môi trường MultiCult2 Ecoli/Coliforms Medium 30Lọ/Hộp (MC2ECC30), Môi trường ChromoGel Ecoli Coliform Agar (ECC), Môi trường Arginin Decarboxylase Broth 500g/Chai, HgCl2 (Mecury chloride), Na2B4O7 (Sodium tetraborate decahydrate) - JHD/Sơn Đầu, Peptone - Bitechnology, Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5, Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5, Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur., Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur., Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur., Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical, Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical, Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com