Kết quả tìm kiếm cho " EC" |
||
Tên sản phẩm | ||
LAM KÍNH HIỂN VI TRONG SUỐT (HỘP 50-72 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM LAM KÍNH HIỂN VI TRONG SUỐT (HỘP 50-72 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NẮP ỐNG NGHIỆM 16MM (TÚI 500 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM NẮP ỐNG NGHIỆM 16MM (TÚI 500 CHIẾC) - DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Nắp ống nghiệm 16mm Tên sản phẩm: Nắp ống nghiệm 16mm Chất liệu: PE Cân nặng: 0.8g Kích thước: 16mm Độ dày: 1.2mm Màu sắc: Màu xanh Mục đích: Được sử dụng cùng với ống nghiệm, để làm kín ống Thời gian sử dụng: 5năm Lưu trữ: 40C-300C Túi/thùng carton: 500 ốn... |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Máy tạo oxy Contec OC5B Máy tạo oxy y tế 7L/phút Máy tạo oxy Contec OC5B Máy tạo oxy y tế 7L/phút
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate) FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bifidobacteria Selective Count Agar Base (BSC Propionate Agar Base) M1734-500G Bifidobacteria Selective Count Agar Base (BSC Propionate Agar Base) M1734-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cellulose powdered, For Molecular Biology Cellulose powdered, For Molecular BiologyCode: MB132-500G Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lysine Decarboxylase Broth M376-500G Lysine Decarboxylase Broth M376-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Protocatechuic acid Hóa chất: Protocatechuic acid
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|