Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

G

"
Tên sản phẩm  
Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

Hóa chất: Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

  • CTPT: C27H30O15
  • KLPT: 594.525
  • Số CAS: 20633-84-5
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS03
  • Nguồn dược liệu: Atiso
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C37H60O9
  • KLPT: 648.90
  • Số CAS: 81348-84-7
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin

Hóa chất: (25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin

  • CTPT: C27H44O3
  • KLPT: 416.64
  • Số CAS: 126-19-2
  • Nhóm chất: Steroid
  • Mã sản phẩm: AA01-33
  • Nguồn dược liệu: Tri mẫu, Thiên môn
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

  • CTPT: C26H28O1KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: DS03-46
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

Hóa chất: Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

  • CTPT: C27H30O1KLPT: 594.52 Số CAS: 20633-84-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS03
  • Nguồn dược liệu: Atiso
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

  • CTPT: C21H18O1KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
  • Nguồn dược liệu: Bán chi liên
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

Hóa chất: (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

  • CTPT: C39H63NO1KLPT: 721.92Số CAS: 27028-76-8
  • Nhóm chất: Alcaloid
  • Nguồn dược liệu: Cà gai leo
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

Hóa chất: (3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

  • CTPT: C55H90O2KLPT: 1151.30 Số CAS: 79974-46-2
  • Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Bạch tật lê (Tật lê, Gai ma vương)
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Xe Đẩy Y Tế Đựng Dụng Cụ Phẫu Thuật Cho Spa

Tên sản phẩm: Xe Đẩy Y Tế Đựng Dụng Cụ Phẫu Thuật Cho Spa

Thông tin sản phẩm: 

Có thể chiều chỉnh độ cao cho khay inox

Kích thước khay 47 x 34

Khay có thể tháo rời Xe có 4 bánh Kích thước xe đẩy :

Cao : 95 cm Rộng : 41 cm Dài : 50 cm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Iốt Lugol (Iodine Solution) tinh khiết, Hóa chất tách vàng chuyên dụng, Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung Quốc, Chì (IV) Oxit - PbO2 tinh khiết chuyên dụng, Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ, Hóa chất Campylobacter agar base cao cấp, Brom (Br) tinh khiết Trung Quốc, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, Bạc Nitrat (AgNO3) tinh khiết, Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết, Aceton Tinh Khiết Trung Quốc, 1,4-Dioxane Tinh Khiết Hãng Merck - Đức,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com