Kết quả tìm kiếm cho " G" |
||
Tên sản phẩm | ||
1,4-Dioxane Tinh Khiết Hãng Merck - Đức 1,4-Dioxane Tinh Khiết Hãng Merck - ĐứcThông Số Kỹ Thuật 1,4-Dioxane Merck- Ứng dụng: phòng nghiên cứu, lab, y tế, dược phẩm, môi trường |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiếtThông số kỹ thuật Axit thioglycolic tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C2H4O2S - Mật độ: 1,32 g/cm³ - Điểm sôi: 96 °C - Phân loại: Hợp chất hữu cơ - CID PubChem: 1133 - Đóng chai : 10ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung QuốcThông Số Kỹ Thuật Barium chloride dihydrate Trung Quốc- Ứng dụng: phòng nghiên cứu, lab, y tế, dược phẩm, môi trường - BaCl2 2H2O - M.W: 244-26 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch Fehling tinh khiết Dung dịch Fehling tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dung dịch Fehling- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Đóng chai : 500ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch xanh methylene chuyên dụng Dung dịch xanh methylene chuyên dụngThông số kỹ thuật xanh methylene chuyên dụng- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C16H18ClN3S - Khối lượng phân tử: 319,85 g/mol - Đóng chai : 500ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Enzyme trypsin chuyên dụng Enzyme trypsin chuyên dụngThông Số Kỹ Thuật Enzyme trypsin Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai: 25gr - Xuất xứ : Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Glycine Tinh Khiết Merk- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C₂H₅NO₂ - Khối lượng phân tử: 75,07 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, QuercetinThông số kỹ thuật Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin và Quercetin- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 10ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụngThông số kỹ thuật alkaline protease- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 100g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụngThông số kỹ thuật Niacin chuyên dụng- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược, y tế, Nông - Lâm nghiệp,.. - Công thức phân tử: C6H5NO2 - Khối lượng phân tử : 123.11 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|