Kết quả tìm kiếm cho " I" |
||
Tên sản phẩm | ||
KHĂN LAU MẶT DÙNG 1 LẦN 100% BÔNG TỰ NHIÊN KHĂN LAU MẶT DÙNG 1 LẦN 100% BÔNG TỰ NHIÊN 1. Là thương hiệu đầu tiên đi tiên phong trong việc tạo ra các sản phẩm làm sạch từ bông tự nhiên. 2. Làm hoàn toàn từ 100% bông tự nhiên được tuyển chọn gắt gao từ vùng nguyên liệu chuyên biệt (không làm từ xơ Vicose như hầu hết các sp khác) nên mềm mại hơn, thấm nước tốt hơn rất nhiều, tự phân hủy được, an toàn tuyệt đối với da và môi trường 3. Nếp khăn dày hơn, bông hơn so với khăn thường, tăng 80% khả năng thấm hút và tái sử dụng 4. Bề mặt massage lồi lõm với thiết kế đặc biệt, tối ưu khả năng làm sạch, giữ lại độ ẩm trên da. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Nước cân bằng da nhờn Toner eucerin Nước cân bằng da nhờn Toner eucerin Eucerin ProAcne - Toner (Nước hoa hồng hay nước cân bằng) có thể được sử dụng như một bước trong tiến trình tẩy trang, làm sạch và chăm sóc da hàng ngày. Sản phẩm có công thức chứa 2% Lactic Acid với hoạt tính giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn , thu nhỏ lỗ chân lông mà không làm khô da. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả cho vùng da chữ T và các vùng da có vấn đề khác, đồng thời cũng có thể dùng chung với các loại thuốc trị mụn thông thường. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sữa rửa mặt Bioderma 200ml Sữa rửa mặt Bioderma 200ml Sữa rửa mặt Bioderma Sébium Gel Moussant săn sale nên giá cực kỳ tốt ak Sản phẩm đặc biệt dành cho các bạn da thiên dầu, da dầu mụn. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) CAS NO: 87-51-4 Tên gọi khác: 3-Indolebutyric acid Công thức hóa học: C10H9NO2 Khối lượng phân tử: 175.18 QUY CÁCH: 5gm, 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KINETIN (AR Grade) KINETIN (AR Grade) CAS NO: 525-79-1 Tên gọi khác: 6-Furfurylaminopurine Công thức hóa học: C10H9N5O Khối lượng phân tử: 215.21 QUY CÁCH: 1gm, 5gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L (+) ARABINOSE L (+) ARABINOSE CAS NO: 87-72-9 Công thức hóa học: C5H10O5 Khối lượng phân tử: 150.13 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE CAS NO: 56-89-3 Tên gọi khác: (R,R)-3,3′-Dithiobis(2-aminopropionicacid); 3,3'-Dithiobis(2-aminopropionic acid). Công thức hóa học: C6H12N2O4S2 Khối lượng phân tử: 240.30 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM CHLORIDE MAGNESIUM CHLORIDE CAS NO: 7791-18-6 Công thức hóa học: MgCl2.6H2O Khối lượng phân tử: 203.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 10034-99-8 Công thức hóa học: MgSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 246.48 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NIACINAMIDE (NICOTINAMIDE) NIACINAMIDE (NICOTINAMIDE) CAS NO: 98-92-0 Công thức hóa học: C6H6N2O Khối lượng phân tử: 122.1 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|