Kết quả tìm kiếm cho " I" |
||
Tên sản phẩm | ||
Qingyangshengenin Hóa chất: Qingyangshengenin CTPT: C28H36O8 Cas: 84745-94-8 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Raddeanin (Anemodea nin) A Hóa chất: Raddeanin (Anemodea nin) A CTPT: C47H76O16 Cas: 89412-79-3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Rutin Hóa chất: Rutin CTPT: C28H36O8 Cas: 84745-94-8 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Coptisine chloride Hóa chất: Coptisine chloride CTPT: C19H14ClNo4 Cas: 6020 -18-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ligustilide Hóa chất: Ligustilide CTPT: C12H14O2 Cas: 4431-01-0 Trọng lượng: từ 10mg - 1000g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Poluimoside Hóa chất: Poluimoside Cas: 94079-81-9 Trọng lượng: từ 10mg - 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Aucubin C15H22O9 Hóa chất: Aucubin CTPT: C15H22O9 Cas: 449 - 98-1 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Anemoside B4 Hóa chất: Anemoside B4 CTPT: C59H96O26 Cas: 129741 - 57-7 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dencichine C5H8N205 Hóa chất: Dencichine CTPT: C5H8N205 Cas: 5302 -45-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Gambogic acid C38H44O8 Hóa chất: Gambogic acid CTPT: C38H44O8 Cas: 2752 -65-0
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|