Kết quả tìm kiếm cho " III" |
||
Tên sản phẩm | ||
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate) FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate) Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Titriplex III Hóa chầ: Titriplex III Code: 1.08418 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane Hóa chất: Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iron(III) chloride Iron(III) chloride CAS NO: 7705-08-0 Công thức hóa học: FeCl3 Khối lượng phân tử: 162.20 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iridium(III) chloride Iridium(III) chlorideCTHH: IrCl3 Trọng luowngjw: 1GM |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis Mã sản phẩm: 043488.14 CAS NO. :1327-53-3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Môi trường Listeria Ammonium Iron (III) Môi trường Listeria Ammonium Iron (III) Chất bổ sung Listeria Ammonium Iron (III) Supplement dùng kèm với môi trường AgarCult Listeria Half Fraser Broth Base with Antibiotics (Demi Fraser), bộ sản phẩm dùng tăng sinh mẫu trong qui trình kiểm tra Listeria monocytogenes theo ISO 11290 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiếtThông số kỹ thuật Axit tetracloroauric (III) tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 339,785 g/mol - Mật độ: 3,9 g/cm³ - Công thức: HAuCl4 - Khối lượng riêng: 3,9 g/cm3 (4 nước) |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|