Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

III

"
Tên sản phẩm  
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)

FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)

Đóng chai nhựa trắng

- Khối lượng: 500g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)

Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)

Mô tả :

Đóng chai nhựa trắng

Khối lượng: 500g

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Titriplex III

Hóa chầ: Titriplex III

Code: 1.08418

Trọng lượng: 250g/chai

Hãng sản xuất: Meck - Đức

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane

Hóa chất: Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane

  • CTPT: C19H16OKLPT: 308.33 Số CAS: 24939-16-0 Nhóm chất: curcuminoid
  • Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Iron(III) chloride

Iron(III) chloride

CAS NO: 7705-08-0

Công thức hóa học: FeCl3

Khối lượng phân tử: 162.20

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Iridium(III) chloride

Iridium(III) chloride

CTHH: IrCl3

Trọng luowngjw: 1GM

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis

Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis
CTHH: As2O3

Mã sản phẩm: 043488.14

CAS NO. :1327-53-3

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao

 

Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao

  • Hãng Sản xuất: Daomao
  • Quy cách đóng chai: AR25g
  • Chai nhựa

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Môi trường Listeria Ammonium Iron (III)

Môi trường Listeria Ammonium Iron (III)

Chất bổ sung Listeria Ammonium Iron (III) Supplement dùng kèm với môi trường AgarCult Listeria Half Fraser Broth Base with Antibiotics (Demi Fraser), bộ sản phẩm dùng tăng sinh mẫu trong qui trình kiểm tra Listeria monocytogenes theo ISO 11290

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết

Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết

Thông số kỹ thuật Axit tetracloroauric (III) tinh khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Khối lượng phân tử: 339,785 g/mol

- Mật độ: 3,9 g/cm³ - Công thức: HAuCl4 - Khối lượng riêng: 3,9 g/cm3 (4 nước)

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Bitmut(III) oxit - Bi2O3 tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, Môi trường Listeria Ammonium Iron (III), Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao, Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis, Iridium(III) chloride, Iron(III) chloride, Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane, Titriplex III, Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate), FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate),
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com