Kết quả tìm kiếm cho " IN" |
Tên sản phẩm |
|
|
|
MYRICETIN | Cannabiscetin
Hóa chất: MYRICETIN | Cannabiscetin
-
CTPT: C15H10O8 KLPT: 318.24 Số CAS: 529-44-2 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: AC01-12 Nguồn dược liệu: Chè dây Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
CORDYCEPIN
Hóa chất: CORDYCEPIN
-
CTPT: C10H13N5O3 KLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid Mã sản phẩm: CM01-24 Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo Đóng gói: 10 mg, 20 mg
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid
Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid
-
CTPT: C41H66O12 KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM
Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM
-
CTPT: C15H12O8 KLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
Chất chuẩn: Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Isovitexin | Saponaretin
Hóa chất: Isovitexin | Saponaretin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100m
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Arteannuin
Hóa chất: Arteannuin
-
CTPT: C15H22O5 KLPT: 282.33 Số CAS: 63968-64-9 Nhóm chất: Sesquiterpene lactone
-
Nguồn dược liệu: Thanh hao hoa vàng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol
Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol
-
CTPT: C48H78O19 KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
-
Nguồn dược liệu: Rau má
-
Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Taxifolin 3-O-rhamnoside
Hóa chất: Taxifolin 3-O-rhamnoside
-
CTPT: C21H22O11 KLPT: 450.39 Số CAS: 29838-67-3
-
Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: SG01-12
-
Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg,1gr Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|