Kết quả tìm kiếm cho " IN" |
||
Tên sản phẩm | ||
chai thuốc thử trong suốt chai tinh dầu phòng thí nghiệm Chai thuốc thử trong suốt chai tinh dầu phòng thí nghiệm Chai nhỏ giọt thủy tinh Thục Ngưu Chai nhỏ giọt trắng chai nhỏ giọt nâu với đầu silicone red keo |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Mút Trang Điểm Hình Quả Trứng Dễ Trang Điểm Mút Trang Điểm Hình Quả Trứng Dễ Trang Điểm Mô tả sản phẩm: 1. Sử dụng cả khô và ướt. 2. Mút trang điểm sẽ nở ra trong nước. 3. Chất liệu tự nhiên đặc biệt nhẹ nhàng trên da. 4. Phù hợp với mọi loại da, giúp bạn tạo lớp trang điểm hoàn hảo. 5. Lớp nền mềm mại, mịn màng và đều màu. 6. Kích thước nhỏ và dễ dàng mang theo. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Nước cân bằng da nhờn Toner eucerin Nước cân bằng da nhờn Toner eucerin Eucerin ProAcne - Toner (Nước hoa hồng hay nước cân bằng) có thể được sử dụng như một bước trong tiến trình tẩy trang, làm sạch và chăm sóc da hàng ngày. Sản phẩm có công thức chứa 2% Lactic Acid với hoạt tính giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn , thu nhỏ lỗ chân lông mà không làm khô da. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả cho vùng da chữ T và các vùng da có vấn đề khác, đồng thời cũng có thể dùng chung với các loại thuốc trị mụn thông thường. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) CAS NO: 87-51-4 Tên gọi khác: 3-Indolebutyric acid Công thức hóa học: C10H9NO2 Khối lượng phân tử: 175.18 QUY CÁCH: 5gm, 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KINETIN (AR Grade) KINETIN (AR Grade) CAS NO: 525-79-1 Tên gọi khác: 6-Furfurylaminopurine Công thức hóa học: C10H9N5O Khối lượng phân tử: 215.21 QUY CÁCH: 1gm, 5gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L (+) ARABINOSE L (+) ARABINOSE CAS NO: 87-72-9 Công thức hóa học: C5H10O5 Khối lượng phân tử: 150.13 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE CAS NO: 56-89-3 Tên gọi khác: (R,R)-3,3′-Dithiobis(2-aminopropionicacid); 3,3'-Dithiobis(2-aminopropionic acid). Công thức hóa học: C6H12N2O4S2 Khối lượng phân tử: 240.30 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE CAS NO: 6106-21-4 Công thức hóa học: C4H4Na2O4.6H2O Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CAS NO: 68-19-9 Tên gọi khác: Vitamin B12; Cobinamide, cyanide phosphate 3'-ester with 5,6-dimethyl-1-alphaDribofuranosylbenzimidazole, inner salt Công thức hóa học: C63H88CoN14O14P Khối lượng phân tử: 1355.38 QUY CÁCH: 1gm & 10gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|