Kết quả tìm kiếm cho " IN" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis CTHH: C10H18N2Na2O10 Mã sản phẩm: D/0700/53 CAS NO. : 6381-92-6 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83 Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83 CTHH: C2H3N Mã sản phẩm: S/9240/PB17 CAS NO. : 7664-93-9 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% CTHH: C9H18NO Mã sản phẩm: 200380050 CAS NO. : 2564-83-2 Thương hiệu: Acros Organics
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent CTHH: Cl2Fe•4H2O Mã sản phẩm: 423260050 CAS NO. :7784-24-9
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98% Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98% CTHH: C6H3FN2O4 Mã sản phẩm: 117030050 CAS NO. : 70-34-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% CTHH: KNO3 Mã sản phẩm:132112500 CAS NO. : 616-45-5
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96% Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%CTHH: C20H37NaO7S Mã sản phẩm: 117101000 CAS NO. : 577-11-7
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Isonicotinic acid, 99% Dung môi Isonicotinic acid, 99% CTHH: C6H5NO2 Mã sản phẩm: 122591000 CAS NO. : 55-22-1
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR CTHH: C4H11NO3 Mã sản phẩm: T/3710/60 CAS NO. : 77-86-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|