Kết quả tìm kiếm cho " L-" |
||
Tên sản phẩm | ||
Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiết Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiếtThông số kỹ thuật Clorofom tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và công nghiệp,.. - Mật độ: 1,49 g/cm³ - Công thức: CHCl₃ - Điểm nóng chảy: -63,5 °C |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Cadmium chloride hydrate tinh khiết Hóa chất Cadmium chloride hydrate tinh khiếtThông số kỹ thuật Cadmium chloride hydrate- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 183.32 g/mol - Công thức: CdCl2 - Đóng chai : 100g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Campylobacter agar base cao cấp Hóa chất Campylobacter agar base cao cấpThông Số Kỹ Thuật Campylobacter agar base- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai: 500gr - Xuất xứ : Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻThông Số Kỹ Thuật Chì (II) Clorua Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: PbCl2 - Khối lượng phân tử: 278,1 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dicalcium phosphate Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: CaHPO4 - Khối lượng phân tử: 136,06 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiếtThông số kỹ thuật Diethyl pyrocarbonate tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 162,141 g/mol - Công thức: C6H10O5 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Diethyldithiocarbamic acid sodium salt- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế -Công thức: C5H10NaNS2 - Đóng chai : 25gr - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Diisopropyl ether Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C6H14O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Diisopropylamine Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C6H15N - Mật độ: 717 kg/m³ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dioctyl phthalate Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và môi trường - Công thức: C24H38O4 - Khối lượng phân tử: 390.6 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|